Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.31
2.31
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Yuto Nagatomo
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
46'
Hirotaka Mita
Ra sân: Henrique Trevisan
Ra sân: Henrique Trevisan
46'
Hirotaka Mita
49'
59'
Tomoya Fujii
Masato Morishige 1 - 0
Kiến tạo: Hirotaka Mita
Kiến tạo: Hirotaka Mita
60'
Adailton dos Santos da Silva 2 - 0
61'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
63'
69'
Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
69'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
74'
2 - 1 Shun Ayukawa
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
Keigo Higashi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
80'
82'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
82'
Takumu Kawamura
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Keita Yamashita
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
21
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
375
Số đường chuyền
430
7
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
5
11
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
7
12
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
71
Pha tấn công
70
47
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-4-1
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
24
Slowik
6
Ogawa
50
Trevisan
3
Morishige
23
Watanabe
30
Kimoto
15
Silva
44
Matsuki
31
ABE
17
Konno
9
Oliveira
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
7
Notsuda
39
Mitsuta
16
Asano
10
Morishima
37
Junior
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Go Hatano
13
Yuto Nagatomo
5
Hotaka Nakamura
37
Keigo Higashi
10
Hirotaka Mita
7
Kensuke Nagai
11
Keita Yamashita
19
Hiroshima Sanfrecce
38
Keisuke Osako
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
27
Takumu Kawamura
6
Toshihiro Aoyama
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
23
Shun Ayukawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
13.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (42trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
3
6
4
8