Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.87
1.87
X
3.45
3.45
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Jubilo Iwata
Yasuki Kimoto 1 - 0
4'
Ryoma Watanabe 2 - 0
14'
46'
Germain Ryo
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
58'
Kotaro Omori
60'
Yuki Otsu
65'
Shota Kaneko
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
66'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
66'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Hirotaka Mita
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
71'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
71'
Yuki Kajiura
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
80'
81'
Ricardo Graca
84'
Riku Morioka
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
87'
Keita Yamashita
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
9
19
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
524
Số đường chuyền
364
7
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
8
101
Pha tấn công
105
58
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
Jubilo Iwata
3-4-2-1
24
Slowik
49
Bangynagande
3
Morishige
30
Kimoto
5
Nagatomo
10
Higashi
44
Matsuki
31
ABE
23
Watanabe
20
Moura
17
Konno
21
Miura
2
Yamamoto
3
Oi
36
Graca
17
Suzuki
50
Endo
23
Yamamoto
5
Ogawa
7
Uehara
8
Omori
11
Otsu
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Diego Queiroz de Oliveira
9
Go Hatano
13
Renta Higashi
42
Yuki Kajiura
43
Hirotaka Mita
7
Junya Suzuki
28
Keita Yamashita
19
Jubilo Iwata
18
Germain Ryo
24
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
32
Atsushi Kurokawa
14
Matsumoto Masaya
25
Riku Morioka
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
29.33%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
0
8
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
6
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
3
5
6
3