Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.17
2.17
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Kashiwa Reysol
25'
Yuji Takahashi
40'
Keiya Shiihashi
Hotaka Nakamura
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
61'
Ryoma Watanabe
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
61'
Kensuke Nagai
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
71'
79'
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
79'
Hidekazu Otani
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
79'
Kaito Mori
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
86'
Yugo Masukake
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Hirotaka Mita
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
87'
90'
Takumi Kamijima Goal cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Kashiwa Reysol
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
554
Số đường chuyền
358
7
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
11
89
Pha tấn công
66
54
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-3-3
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
24
Slowik
6
Ogawa
3
Morishige
30
Kimoto
5
Nagatomo
44
Matsuki
16
Takuya
31
ABE
15
Silva
9
Oliveira
17
Konno
21
Sasaki
3
Takahashi
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihashi
25
Ominami
10
Savio
28
Toshima
2
Mitsumaru
19
Hosoya
14
Koyamatsu
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Go Hatano
13
Makoto Okazaki
29
Hotaka Nakamura
37
Keigo Higashi
10
Hirotaka Mita
7
Ryoma Watanabe
23
Kensuke Nagai
11
Kashiwa Reysol
46
Kenta Matsumoto
23
Wataru Iwashita
32
Hayato Tanaka
7
Hidekazu Otani
22
Douglas Moreira Fagundes
38
Yugo Masukake
39
Kaito Mori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
6
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
11.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
3
5
8
2