Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.15
3.15
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Sagan Tosu
27'
Wataru Harada
28'
Akito Fukuta
Jakub Slowik
51'
Keita Yamashita
52'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
59'
Kazuya Konno
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
59'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
59'
Kuryu Matsuki
70'
74'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
75'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
Keigo Higashi
Ra sân: Kuryu Matsuki
Ra sân: Kuryu Matsuki
77'
81'
0 - 1 Yuki Horigome
Kashifu Bangynagande
Ra sân: Ryoya Ogawa
Ra sân: Ryoya Ogawa
82'
83'
Yuta Fujihara
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
83'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
90'
Joan Oumari
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Sagan Tosu
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
19
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
465
Số đường chuyền
317
9
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
6
2
Đánh chặn
1
2
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
6
15
Thử thách
7
89
Pha tấn công
67
55
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-4-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
24
Slowik
6
Ogawa
29
Okazaki
30
Kimoto
37
Nakamura
16
Takuya
20
Moura
44
Matsuki
31
ABE
11
Nagai
19
Yamashita
40
Ir-Kyu
42
Harada
30
Tashiro
13
Nakano
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
23
Kikuchi
44
Horigome
29
Iwasaki
10
Ono
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Go Hatano
13
Kashifu Bangynagande
49
Ryoma Watanabe
23
Keigo Higashi
10
Kazuya Konno
17
Adailton dos Santos da Silva
15
Diego Queiroz de Oliveira
9
Sagan Tosu
1
Tatsuya Morita
5
Diego Jara Rodrigues
3
Joan Oumari
14
Naoyuki Fujita
7
Yoshihiro Nakano
25
Yuta Fujihara
19
Yuki Kakita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
11.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
9
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
3
5
7
3