Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.88
1.88
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Shimizu S-Pulse
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Shuto ABE
Kiến tạo: Shuto ABE
7'
Ronaldo Da Silva Souza(OW) 2 - 0
13'
Diego Queiroz de Oliveira 3 - 0
25'
46'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
46'
Keita Nakamura
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ryoma Watanabe
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
46'
Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Joan Oumari
Ra sân: Joan Oumari
58'
Keigo Higashi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
66'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
67'
68'
Yuta Taki
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
68'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
73'
Eiichi Katayama
80'
Reon Yamahara
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Hirotaka Mita
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
83'
Masato Morishige 4 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
9
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
410
Số đường chuyền
519
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
59
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
13
Hatano
50
Nagatomo
32
Oumari
3
Morishige
22
Nakamura
31
ABE
21
Takuya
15
Silva
8
Takahagi
9
Oliveira
11
Nagai
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
38
Ibayashi
7
Katayama
11
Nakayama
33
Matsuoka
3
Souza
32
Kololli
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Tsuyoshi Kodama
1
Tsuyoshi Watanabe
4
Keigo Higashi
10
Weverson Leandro Oliveira Moura
20
Hirotaka Mita
7
Manato Shinada
18
Ryoma Watanabe
23
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
50
Yoshinori Suzuki
39
Reon Yamahara
20
Keita Nakamura
6
Ryo Takeuchi
11
Katsuhiro Nakayama
26
Yuta Taki
24
Noriaki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
0
4
HT-B/FT-B
3
5
0
4