Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.97
0.97
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Shimizu S-Pulse
17'
Carlinhos Junior
Keigo Higashi
45'
57'
0 - 1 Carlinhos Junior
Kiến tạo: Teruki Hara
Kiến tạo: Teruki Hara
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
60'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
60'
63'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
64'
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
74'
Benjamin Kololli
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
74'
Yusuke Goto
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
77'
Kazuya Konno
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
77'
85'
Eiichi Katayama
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
86'
86'
0 - 2 Thiago Santos Santana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
522
Số đường chuyền
415
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
1
Đánh chặn
2
3
Thử thách
16
111
Pha tấn công
75
40
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
Shimizu S-Pulse
4-4-2
24
Slowik
49
Bangynagande
3
Morishige
30
Kimoto
5
Nagatomo
10
Higashi
44
Matsuki
31
ABE
15
Silva
9
Oliveira
7
Mita
21
Gonda
4
Hara
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
27
Pikachu
18
Shirasaki
8
Matsuoka
33
Inui
9
Santana
10
Junior
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Go Hatano
13
Seiji Kimura
47
Kazuya Konno
17
Weverson Leandro Oliveira Moura
20
Luiz Phellype Luciano Silva
22
Junya Suzuki
28
Koki Tsukagawa
35
Shimizu S-Pulse
14
Yusuke Goto
7
Eiichi Katayama
45
Koya Kitagawa
32
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
3
Ronaldo Da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
0
4
HT-B/FT-B
3
5
0
4