Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Urawa Red Diamonds
Keigo Higashi
4'
25'
David Moberg-Karlsson
30'
Hiroki Sakai
Shuto ABE
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
46'
56'
Kai Matsuzaki
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Yoshio Koizumi(OW) 1 - 0
66'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Kashif Bangnagande
69'
Ryoma Watanabe
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
69'
70'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
70'
Shinzo Koroki
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
Ryoma Watanabe 2 - 0
Kiến tạo: Diego Queiroz de Oliveira
Kiến tạo: Diego Queiroz de Oliveira
74'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
80'
81'
Ayumu Ohata
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Urawa Red Diamonds
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
504
Số đường chuyền
462
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
18
Cản phá thành công
26
13
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
111
48
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-3-3
Urawa Red Diamonds
4-4-2
27
Slowik
49
Bangnagande
44
Trevisan
4
Kimoto
2
Nakamura
7
Matsuki
10
Higashi
37
Kei
15
Silva
9
Oliveira
39
Nakagawa
1
Nishikawa
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibraten
15
Akimoto
10
Moberg-Karlsson
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
8
Koizumi
9
Linssen
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Taishi Brandon Nozawa
41
Yuto Nagatomo
5
Shuto ABE
8
Koki Tsukagawa
35
Ryoma Watanabe
11
Kota Tawaratsumida
33
Pedro Henrique Perotti
22
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
13
Tomoya Inukai
66
Ayumu Ohata
14
Sekine Takahiro
22
Kai Shibato
27
Kai Matsuzaki
30
Shinzo Koroki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
3
5
7
4