ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 10/11 Vòng 12
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
AFC Ajax
De Grolsch Veste
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.97
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.45
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.70
U 1
1.21

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Michel Vlap 1 - 0 match goal
42'
46'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Mika Godts
Gijs Besselink match yellow.png
55'
59'
match goal 1 - 1 Davy Klaassen
Kiến tạo: Kenneth Taylor
Sem Steijn
Ra sân: Carel Eiting
match change
61'
Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Sam Lammers
match change
61'
63'
match change Kian Fitz-Jim
Ra sân: Davy Klaassen
Michel Vlap 2 - 1
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
match goal
65'
67'
match goal 2 - 2 Bertrand Traore
Kiến tạo: Kenneth Taylor
70'
match change Steven Berghuis
Ra sân: Kenneth Taylor
70'
match change Brian Brobbey
Ra sân: Wout Weghorst
72'
match yellow.png Jorrel Hato
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Anass Salah-Eddine
match change
84'
Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Mees Hilgers
match change
84'
Bas Kuipers
Ra sân: Youri Regeer
match change
84'
90'
match change Branco van den Boomen
Ra sân: Jordan Henderson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
AFC Ajax AFC Ajax
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
402
 
Số đường chuyền
 
640
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
5
 
Long pass
 
21
91
 
Pha tấn công
 
130
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Bas Kuipers
14
Sem Steijn
9
Ricky van Wolfswinkel
3
Gustaf Lagerbielke
4
Mathias Ullereng Kjolo
17
Alec Van Hoorenbeeck
23
Michal Sadilek
16
Issam El Maach
7
Mitchell Van Bergen
39
Mats Rots
22
Przemyslaw Tyton
30
Sayfallah Ltaief
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
1
Unnerstall
34
Salah-Eddine
38
Bruns
2
Hilgers
28
Rooij
6
Eiting
41
Besselink
18
2
Vlap
8
Regeer
11
Rots
10
Lammers
22
Pasveer
2
Rensch
37
Sutalo
15
Baas
4
Hato
18
Klaassen
6
Henderson
8
Taylor
10
Akpom
25
Weghorst
11
Godts

Substitutes

20
Bertrand Traore
21
Branco van den Boomen
9
Brian Brobbey
28
Kian Fitz-Jim
23
Steven Berghuis
29
Christian Rasmussen
3
Anton Gaaei
24
Daniele Rugani
5
Owen Wijndal
12
Jay Gorter
13
Ahmetcan Kaplan
40
Diant Ramaj
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Bas Kuipers 5
Sem Steijn 14
Ricky van Wolfswinkel 9
Gustaf Lagerbielke 3
Mathias Ullereng Kjolo 4
Alec Van Hoorenbeeck 17
Michal Sadilek 23
Issam El Maach 16
Mitchell Van Bergen 7
Mats Rots 39
Przemyslaw Tyton 22
Sayfallah Ltaief 30
AFC Ajax AFC Ajax
20 Bertrand Traore
21 Branco van den Boomen
9 Brian Brobbey
28 Kian Fitz-Jim
23 Steven Berghuis
29 Christian Rasmussen
3 Anton Gaaei
24 Daniele Rugani
5 Owen Wijndal
12 Jay Gorter
13 Ahmetcan Kaplan
40 Diant Ramaj

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
7
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
1
1
0
4

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 0 3 8 6.36
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 36 6.6
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.18
18 Michel Vlap Cánh trái 3 2 2 35 33 94.29% 5 2 54 8.62
10 Sam Lammers Tiền đạo thứ 2 5 2 0 10 9 90% 0 3 20 6.81
6 Carel Eiting Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 3 1 39 6.5
14 Sem Steijn Midfielder 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 15 6.01
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 4 41 31 75.61% 4 2 64 7.26
8 Youri Regeer Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 35 29 82.86% 3 0 50 6.32
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
2 Mees Hilgers Trung vệ 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 45 6.3
11 Daan Rots Cánh phải 2 1 2 18 14 77.78% 1 0 31 6.65
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 57 6.2
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 3 35 30 85.71% 4 1 51 6.81
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.14
41 Gijs Besselink Midfielder 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 33 6.15

AFC Ajax AFC Ajax

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 61 6.69
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 2 117 109 93.16% 5 1 132 6.85
23 Steven Berghuis Cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 20 6.2
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 3 2 0 27 19 70.37% 1 1 40 7.5
25 Wout Weghorst Tiền đạo thứ 2 2 1 1 22 17 77.27% 0 2 37 6.78
10 Chuba Akpom Tiền đạo thứ 2 2 2 0 27 24 88.89% 1 3 46 6.72
20 Bertrand Traore Cánh phải 2 1 1 14 13 92.86% 1 1 21 7.55
9 Brian Brobbey Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 5.95
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 2 31 27 87.1% 2 2 44 7.75
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 39 88.64% 0 0 57 6.57
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 94 90 95.74% 1 2 107 6.89
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 0 119 105 88.24% 0 0 135 5.89
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.12
11 Mika Godts Cánh trái 1 0 0 20 17 85% 0 0 32 6.72
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 4 68 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi