ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 09/04 Vòng 28
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
SC Cambuur
De Grolsch Veste
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.26
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
Ricky van Wolfswinkel 1 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
12'
17'
match yellow.png Mitchel Paulissen
Michel Vlap 2 - 0
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
28'
Sem Steijn 3 - 0
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
36'
46'
match change Jamie Jacobs
Ra sân: Michael Breij
46'
match change Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Doke Schmidt
46'
match change Remco Balk
Ra sân: Mitchel Paulissen
46'
match change Roberts Uldrikis
Ra sân: Bjorn Johnsen
Ricky van Wolfswinkel match yellow.png
64'
Daan Rots
Ra sân: Virgil Misidjan
match change
68'
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Robin Propper
match change
69'
Max Bruns
Ra sân: Michel Vlap
match change
69'
75'
match yellow.png Remco Balk
Wout Brama
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
75'
Joshua Brenet 4 - 0
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
77'
Alfons Sampsted
Ra sân: Joshua Brenet
match change
78'
83'
match change Mimoun Mahi
Ra sân: Navarone Foor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
SC Cambuur SC Cambuur
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
30
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
489
 
Số đường chuyền
 
376
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
20
17
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
76
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alfons Sampsted
6
Wout Brama
11
Daan Rots
38
Max Bruns
21
Mathias Ullereng Kjolo
16
Issam El Maach
17
Anass Salah-Eddine
26
Denilho Cleonise
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-3-3
SC Cambuur SC Cambuur 4-3-3
1
Unnerstall
5
Smal
3
Propper
4
Pleguezuelo
20
Brenet
18
Vlap
8
Zerrouki
14
Steijn
10
Misidjan
9
Wolfswinkel
7
Cerny
12
Ruiter
5
Schmidt
15
Tol
33
Smand
16
Bangura
21
Kaam
6
Hoedemakers
19
Foor
14
Breij
9
Johnsen
10
Paulissen

Substitutes

28
Roberts Uldrikis
25
Mimoun Mahi
8
Jamie Jacobs
30
Remco Balk
24
Sai Van Wermeskerken
17
Ben Rienstra
27
Sekou Sylla
3
Calvin Mac Intosch
31
Brett Minnema
38
Vincent Pichel
4
Leon Bergsma
1
Joao Virginia
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alfons Sampsted 12
Wout Brama 6
Daan Rots 11
Max Bruns 38
Mathias Ullereng Kjolo 21
Issam El Maach 16
Anass Salah-Eddine 17
Denilho Cleonise 26
Przemyslaw Tyton 22
SC Cambuur SC Cambuur
28 Roberts Uldrikis
25 Mimoun Mahi
8 Jamie Jacobs
30 Remco Balk
24 Sai Van Wermeskerken
17 Ben Rienstra
27 Sekou Sylla
3 Calvin Mac Intosch
31 Brett Minnema
38 Vincent Pichel
4 Leon Bergsma
1 Joao Virginia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 57.33%
15 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (12trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wout Brama Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 16 6.3
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 1 2 21 14 66.67% 2 1 29 7.86
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 31 7.53
10 Virgil Misidjan Cánh phải 4 1 3 18 15 83.33% 2 0 49 8.22
3 Robin Propper Trung vệ 2 1 0 43 36 83.72% 1 3 52 7.42
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 3 2 4 47 36 76.6% 7 0 78 8.02
7 Vaclav Cerny Cánh phải 6 0 6 43 33 76.74% 5 0 71 8.35
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 2 0 14 6.09
18 Michel Vlap Tiền vệ công 4 3 2 44 42 95.45% 1 0 58 7.54
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 50 35 70% 0 2 62 6.96
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 2 0 3 57 46 80.7% 3 1 75 9.01
14 Sem Steijn Tiền vệ trụ 5 1 0 25 20 80% 2 1 44 7.65
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 0 0 0 57 50 87.72% 0 1 70 7.48
21 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 16 6.3
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.24
38 Max Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.27

SC Cambuur SC Cambuur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 1 58 6.84
19 Navarone Foor Tiền vệ công 3 1 2 28 21 75% 3 0 51 6.17
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 19 6.12
25 Mimoun Mahi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.97
10 Mitchel Paulissen Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 5.77
24 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 0 1 29 6.48
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 31 75.61% 1 0 64 6.65
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 20 6.49
28 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 2 1 1 10 5 50% 0 3 16 6.27
14 Michael Breij Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.65
15 Marco Tol Trung vệ 1 1 0 36 32 88.89% 0 2 54 6.19
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 36 5.97
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 12 4 33.33% 0 4 21 6.26
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 27 75% 2 0 60 5.78
30 Remco Balk Cánh phải 0 0 2 9 4 44.44% 4 0 23 6.31
33 Floris Smand Forward 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 60 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi