Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
3.50
3.50
X
3.15
3.15
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
Lokomotiv Moscow
Vladislav Kamilov
15'
22'
Dmitriy Barinov
Ivanov Oleg Alexandrovich 1 - 0
45'
45'
Dmitriy Barinov
Egas dos Santos Cacintura
45'
46'
Tin Jedvaj
Ra sân: Aleksandr Silyanov
Ra sân: Aleksandr Silyanov
58'
Pablo Nascimento Castro
Gamid Agalarov
64'
66'
Stanislav Magkeev
67'
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
67'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
70'
Artem Golubev
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
70'
73'
1 - 1 Vitali Lisakovich
74'
Anton Miranchuk
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
74'
Ze Luis
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Azer Aliev
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
80'
88'
Ze Luis
Artem Golubev
90'
Parfait Bizoza
Ra sân: Filip Mrzljak
Ra sân: Filip Mrzljak
90'
Aleksei Nikitin
Ra sân: Gamid Agalarov
Ra sân: Gamid Agalarov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
Lokomotiv Moscow
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
4
17
Sút Phạt
19
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
410
Số đường chuyền
370
75%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
8
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
9
0
Đánh chặn
2
24
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
9
15
Thử thách
11
95
Pha tấn công
79
57
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
FC Ufa
5-3-2
Lokomotiv Moscow
4-4-2
31
Belenov
23
Cacintura
5
Jokic
44
Zhuravlev
3
Pliev
32
Bauer
24
Mrzljak
19
Alexandrovich
29
Kamilov
9
Agalarov
57
Krotov
1
Marinato
45
Silyanov
4
Magkeev
3
Castro
31
Rybus
17
Zhemaletdinov
6
Barinov
69
Kulikov
94
Rybchinskiy
9
Smolov
25
Kamano
Đội hình dự bị
FC Ufa
Timur Zhamaletdinov
75
Aleksandr Sukhov
33
Artem Golubev
22
Aleksey Kuznetsov
1
Erving Botaka-Yoboma
15
Azer Aliev
7
Aleksandr Saplinov
25
Parfait Bizoza
8
Nemanja Miletic II
11
Aleksei Nikitin
4
Lokomotiv Moscow
88
Vitali Lisakovich
16
Tin Jedvaj
24
Maksim Nenakhov
74
Artur Chernyy
20
Ze Luis
2
Dmitry Zhivoglyadov
75
Sergey Babkin
53
Daniil Khudyakov
60
Andrey Savin
71
Nayair Tiknizyan
73
Maksim Petrov
11
Anton Miranchuk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
29.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (16trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
3