Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.11
1.11
O
2
1.02
1.02
U
2
0.88
0.88
1
3.75
3.75
X
2.95
2.95
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
Lokomotiv Moscow
Bojan Jokic
17'
45'
Vitaly Lystsov
Ra sân: Vedran Corluka
Ra sân: Vedran Corluka
53'
Vitali Lisakovich
61'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Daniil Kulikov
Ra sân: Daniil Kulikov
62'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Dmitriy Sysuev
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
74'
Konstantin Pliev
77'
79'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Ra sân: Vitali Lisakovich
Ra sân: Vitali Lisakovich
79'
Dmitriy Barinov
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
80'
0 - 1 Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Kiến tạo: Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
85'
Stanislav Magkeev
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
86'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Timur Zhamaletdinov
Ra sân: Nemanja Miletic II
Ra sân: Nemanja Miletic II
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
Lokomotiv Moscow
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
14
Sút Phạt
19
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
360
Số đường chuyền
615
75%
Chuyền chính xác
86%
18
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu
22
15
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
24
14
Đánh chặn
6
19
Ném biên
18
19
Cản phá thành công
24
17
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
156
54
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
FC Ufa
5-3-2
Lokomotiv Moscow
4-3-1-2
31
Belenov
11
II
5
Jokic
55
Tabidze
15
Pliev
2
Morozov
10
Urunov
8
Bizoza
24
Mrzljak
19
Alexandrovich
57
Krotov
1
Marinato
2
Zhivoglyadov
14
Corluka
3
Castro
31
Rybus
69
Kulikov
76
Mukhin
7
Krychowiak
17
Zhemaletdinov
88
Lisakovich
25
Kamano
Đội hình dự bị
FC Ufa
Oleg Dzantiev
27
Yuri Shafinsky
16
Timur Zhamaletdinov
75
Vladislav Kamilov
29
Moritz Bauer
32
Ivan Kukushkin
81
Komnen Andric
18
Aleksei Nikitin
4
Dmitriy Sysuev
7
Artem Golubev
22
Pavel Alikin
3
Lokomotiv Moscow
4
Vitaly Lystsov
74
Artur Chernyy
19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
45
Aleksandr Silyanov
37
Stanislav Magkeev
9
Fyodor Mikhailovich Smolov
92
Mikhail Ageev
38
Nikolai Titkov
77
Anton Kochenkov
60
Andrey Savin
6
Dmitriy Barinov
27
Murilo Cerqueira Paim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
29.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (16trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
3