Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
2.10
2.10
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
FC Unirea 2004 Slobozia
Phút
Gloria Buzau
6'
Tudor Calin
Ra sân: Dragos Grigore
Ra sân: Dragos Grigore
Dmytro Pospelov 1 - 0
45'
Cristian Barbut
Ra sân: Florin Flavius Purece
Ra sân: Florin Flavius Purece
45'
46'
Cristian Cosmin Dumitru
Ra sân: Alexandru Isfan
Ra sân: Alexandru Isfan
46'
Constantin Valentin Budescu
Ra sân: Tudor Calin
Ra sân: Tudor Calin
Sekou Camara
Ra sân: Jordan Gele
Ra sân: Jordan Gele
58'
62'
Alexandru Stan
Ra sân: Darius Grosu
Ra sân: Darius Grosu
65'
1 - 1 Alexandru Stan
Kiến tạo: David Jose Gomes Oliveira Tavares
Kiến tạo: David Jose Gomes Oliveira Tavares
Sekou Camara
67'
Stefan Pacionel
Ra sân: Adnan Aganovic
Ra sân: Adnan Aganovic
72'
Sekou Camara Goal Disallowed
74'
Stefan Pacionel
90'
Dmytro Pospelov 2 - 1
Kiến tạo: Cristian Barbut
Kiến tạo: Cristian Barbut
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
8
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
4
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
314
Số đường chuyền
418
15
Phạm lỗi
4
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
4
125
Pha tấn công
106
84
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Gloria Buzau
3-4-3
12
Rusu
29
Serbanica
60
Pospelov
6
Antoche
15
Medina
20
Perianu
5
Lopez
98
Afalna
30
Purece
77
Aganovic
11
Gele
12
Greab
5
Turda
21
Dobrosavlevici
13
Grigore
87
Ferares
20
Tavares
66
Akhmatov
23
Grosu
30
Isfan
9
Matos
88
Gheorghe
Đội hình dự bị
FC Unirea 2004 Slobozia
Cristian Barbut
23
Sekou Camara
17
Ionut Coada
8
Ionut Dinu
4
Andrei Dorobantu
2
Filip Ilie
9
Stefan Krell
1
Gabriel Lazar
14
Stefan Pacionel
27
Constantin Toma
10
Laurentiu Vlasceanu
7
Gloria Buzau
8
Daniel Benzar
10
Constantin Valentin Budescu
6
Tudor Calin
7
Cristian Cosmin Dumitru
99
Cosmin Stefan Gladun
98
Andreas Mihaiu
22
Sergiu Pirvulescu
39
Dorian Railean
19
Alexandru Stan
11
Dragos Tescan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
3.67
39%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Unirea 2004 Slobozia (13trận)
Chủ
Khách
Gloria Buzau (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0