Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.86
0.86
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.25
3.25
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
FC Unirea 2004 Slobozia
Phút
Rapid Bucuresti
Marius Paul Antoche
14'
25'
0 - 1 Rares Pop
Kiến tạo: Tobias Christensen
Kiến tạo: Tobias Christensen
Dmytro Pospelov 1 - 1
Kiến tạo: Ovidiu Perianu
Kiến tạo: Ovidiu Perianu
31'
Stefan Pacionel
Ra sân: Ionut Coada
Ra sân: Ionut Coada
36'
Adnan Aganovic
Ra sân: Dmytro Yusov
Ra sân: Dmytro Yusov
46'
46'
Mattias Kait
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
Florin Flavius Purece
Ra sân: Jordan Gele
Ra sân: Jordan Gele
59'
60'
1 - 2 Rares Pop
65'
Xian Emmers
Ra sân: Borisav Burmaz
Ra sân: Borisav Burmaz
65'
Timotej Jambor
Ra sân: Florent Hasani
Ra sân: Florent Hasani
75'
Claudiu Micovschi
Ra sân: Rares Pop
Ra sân: Rares Pop
Filip Ilie
Ra sân: Sekou Camara
Ra sân: Sekou Camara
82'
Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Ra sân: Ovidiu Perianu
82'
82'
Constantin Grameni
Ra sân: Tobias Christensen
Ra sân: Tobias Christensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Unirea 2004 Slobozia
Rapid Bucuresti
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
17
2
Cản sút
5
7
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
364
Số đường chuyền
436
14
Phạm lỗi
13
1
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
7
77
Pha tấn công
82
40
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Rapid Bucuresti
4-2-3-1
12
Rusu
29
Serbanica
60
Pospelov
6
Antoche
15
Medina
20
Perianu
8
Coada
18
Yusov
98
Afalna
17
Camara
11
Gele
1
Siegrist
23
Manea
22
Sapunaru
5
Pascanu
24
Borza
17
Christensen
14
Hromada
55
2
Pop
8
Hasani
10
Petrila
11
Burmaz
Đội hình dự bị
FC Unirea 2004 Slobozia
Adnan Aganovic
77
Ionut Dinu
4
Andrei Dorobantu
2
Stefan Georgescu
86
Florinel Ibrian
21
Filip Ilie
9
Stefan Krell
1
Mihaita Lemnaru
22
Stefan Pacionel
27
Florin Flavius Purece
30
Constantin Toma
10
Laurentiu Vlasceanu
7
Rapid Bucuresti
16
Mihai Aioani
36
Filip Blazek
47
Christopher Braun
25
Xian Emmers
20
Constantin Grameni
21
Cristian Ignat
18
Timotej Jambor
4
Mattias Kait
66
Diogo Mendes
7
Claudiu Micovschi
19
Razvan Philippe Onea
15
Catalin Vulturar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
2
46%
Kiểm soát bóng
51.33%
15.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Unirea 2004 Slobozia (12trận)
Chủ
Khách
Rapid Bucuresti (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1