Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
1.03
1.03
1
1.52
1.52
X
4.10
4.10
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
FC Utrecht
Phút
Fortuna Sittard
Bart Ramselaar 1 - 0
Kiến tạo: Mark Van Der Maarel
Kiến tạo: Mark Van Der Maarel
5'
28'
Tesfaldet Tekie
Ra sân: Ben Rienstra
Ra sân: Ben Rienstra
30'
Deroy Duarte
61'
1 - 1 Zian Flemming
Mimoun Mahi
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
62'
69'
Lisandro Semedo
Ra sân: Tijjani Noslin
Ra sân: Tijjani Noslin
Sander van der Streek
Ra sân: Bart Ramselaar
Ra sân: Bart Ramselaar
69'
Moussa Sylla
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
69'
73'
Paul Gladon
Ra sân: Charlison Benshop
Ra sân: Charlison Benshop
Pontus Almqvist
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Quinten Timber
81'
90'
Paul Gladon
Willem Janssen Goal cancelled
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Utrecht
Fortuna Sittard
10
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
10
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
431
Số đường chuyền
430
77%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
17
Đánh đầu thành công
29
8
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
15
26
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
20
4
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
91
67
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FC Utrecht
4-1-4-1
Fortuna Sittard
4-2-3-1
16
Keijzer
35
Kust
14
Janssen
33
Hoorn
2
Maarel
6
Maher
23
Ramselaar
10
Gustafson
27
Timber
26
Boussaid
9
Douvikas
1
Osch
25
Tirpan
2
Angha
33
Siovas
35
Cox
6
Duarte
23
Rienstra
77
Noslin
8
Flemming
10
Seuntjens
9
Benshop
Đội hình dự bị
FC Utrecht
Remco Balk
30
Arthur Zagre
20
Pontus Almqvist
17
Moussa Sylla
29
Joris van Overeem
8
Sander van der Streek
22
Mimoun Mahi
11
Eric Oelschlagel
32
Thijmen Nijhuis
31
Tommy St. Jago
3
Hidde ter Avest
5
Fortuna Sittard
14
Tesfaldet Tekie
34
Michael Verrips
11
Paul Gladon
32
Felix Dornebusch
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
17
Jordan Botaka
18
Nigel Lonwijk
19
Arianit Ferati
24
Samy Baghdadi
29
Richie Musaba
7
Lisandro Semedo
22
Andreas Samaris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
3
5
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
7.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (9trận)
Chủ
Khách
Fortuna Sittard (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0