Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.60
3.60
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
FC Utrecht
Phút
Vitesse Arnhem
Willem Janssen 1 - 0
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
3'
Sander van der Streek 2 - 0
Kiến tạo: Othmane Boussaid
Kiến tạo: Othmane Boussaid
21'
45'
Patrick Vroegh
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
51'
Thomas Buitink
Djevencio van der Kust
51'
Sander van der Streek
53'
56'
Toni Domgjoni
Ra sân: Enzo Cornelisse
Ra sân: Enzo Cornelisse
56'
Daan Huisman
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
60'
Sondre Tronstad
Mimoun Mahi
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
70'
74'
Danilho Doekhi
Henk Veerman
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Quinten Timber
79'
Pontus Almqvist
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
79'
Simon Gustafson 3 - 0
80'
85'
3 - 1 Patrick Vroegh
Kiến tạo: Million Manhoef
Kiến tạo: Million Manhoef
Mark Van Der Maarel
Ra sân: Simon Gustafson
Ra sân: Simon Gustafson
90'
90'
Lois Openda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Utrecht
Vitesse Arnhem
10
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
14
Sút Phạt
16
34%
Kiểm soát bóng
66%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
238
Số đường chuyền
491
63%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
3
28
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
6
22
Ném biên
27
27
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
102
Pha tấn công
107
54
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
FC Utrecht
4-3-1-2
Vitesse Arnhem
5-3-2
32
Oelschlagel
35
Kust
14
Janssen
33
Hoorn
5
Avest
10
Gustafson
8
Overeem
27
Timber
22
Streek
26
Boussaid
9
Douvikas
24
Houwen
2
Dasa
3
Doekhi
10
Bazoer
39
Cornelisse
42
Manhoef
21
Bero
8
Tronstad
29
Buitink
11
Frederiksen
7
Openda
Đội hình dự bị
FC Utrecht
Arthur Zagre
20
Remco Balk
30
Pontus Almqvist
17
Mimoun Mahi
11
Thijmen Nijhuis
31
Django Warmerdam
21
Henk Veerman
18
Ruben Kluivert
44
Adam Maher
6
Mark Van Der Maarel
2
Moussa Sylla
29
Rocco Robert Shein
38
Vitesse Arnhem
44
Enrico Hernandez
1
Markus Schubert
40
Daan Huisman
33
Daan Reiziger
27
Romaric Yapi
22
Toni Domgjoni
18
Tomas Hajek
36
Patrick Vroegh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
52%
7.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (8trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0