Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.02
2.02
X
3.50
3.50
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
FC Utrecht
Phút
Vitesse Arnhem
Moussa Sylla 1 - 0
14'
Sander van der Streek
42'
53'
Adrian Grbic
Ra sân: Alois Oroz
Ra sân: Alois Oroz
59'
Sondre Tronstad
Moussa Sylla
62'
64'
Maximilian Wittek
65'
Adrian Grbic
Adam Maher
72'
75'
Thomas Buitink
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
Willem Janssen
Ra sân: Mike van der Hoorn
Ra sân: Mike van der Hoorn
77'
Joris van Overeem
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Quinten Timber
77'
85'
Thomas Buitink No penalty (VAR xác nhận)
Anastasios Douvikas
Ra sân: Henk Veerman
Ra sân: Henk Veerman
87'
90'
Daan Huisman
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
90'
Tomas Hajek
Ra sân: Matus Bero
Ra sân: Matus Bero
90'
1 - 1 Danilho Doekhi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Utrecht
Vitesse Arnhem
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
346
Số đường chuyền
434
53%
Chuyền chính xác
59%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
21
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
10
29
Ném biên
39
20
Cản phá thành công
21
17
Thử thách
10
112
Pha tấn công
156
38
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
FC Utrecht
4-2-3-1
Vitesse Arnhem
3-1-4-2
16
Keijzer
21
Warmerdam
2
Maarel
33
Hoorn
5
Avest
27
Timber
6
Maher
23
Ramselaar
22
Streek
29
Sylla
18
Veerman
24
Houwen
16
Oroz
3
Doekhi
6
Rasmussen
8
Tronstad
2
Dasa
21
Bero
22
Domgjoni
32
Wittek
7
Openda
11
Frederiksen
Đội hình dự bị
FC Utrecht
Djevencio van der Kust
35
Joris van Overeem
8
Simon Gustafson
10
Anastasios Douvikas
9
Eric Oelschlagel
32
Remco Balk
30
Willem Janssen
14
Rick Meissen
46
Kevin Gadellaa
61
Tommy St. Jago
3
Othmane Boussaid
26
Vitesse Arnhem
33
Daan Reiziger
9
Adrian Grbic
18
Tomas Hajek
20
Yann Gboho
39
Enzo Cornelisse
36
Patrick Vroegh
1
Markus Schubert
27
Romaric Yapi
29
Thomas Buitink
42
Million Manhoef
40
Daan Huisman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
52%
7.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (8trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0