Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.96
0.96
-0.75
0.86
0.86
O
2.75
0.79
0.79
U
2.75
1.01
1.01
1
4.40
4.40
X
4.00
4.00
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
FC Utrecht (Youth)
Phút
Groningen
Mees Rijks 1 - 0
38'
59'
Luciano Valente
Ra sân: Romano Postema
Ra sân: Romano Postema
59'
Daleho Irandust
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
60'
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Marvin Peersman
Ra sân: Marvin Peersman
Jesse van de Haar
Ra sân: Mees Rijks
Ra sân: Mees Rijks
64'
Emil Rohd Schlichting
Ra sân: Adrian Blake
Ra sân: Adrian Blake
64'
Sil van der Wegen
Ra sân: Rafik el Arguioui
Ra sân: Rafik el Arguioui
74'
Tobias Augustinus-Jensen
Ra sân: Mees Akkerman
Ra sân: Mees Akkerman
74'
79'
Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Jorg Schreuders
Ra sân: Jorg Schreuders
81'
Isak Dybvik Maatta
83'
Kristian Lien
Ra sân: Liam Van Gelderen
Ra sân: Liam Van Gelderen
Bjorn Bryan Hardley
Ra sân: Ivar Jenner
Ra sân: Ivar Jenner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Utrecht (Youth)
Groningen
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
338
Số đường chuyền
591
4
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
19
2
Đánh chặn
3
12
Thử thách
3
58
Pha tấn công
77
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
FC Utrecht (Youth)
4-2-3-1
Groningen
4-4-2
1
Raatsie
5
Held
14
Mukeh
3
Kooy
2
Hees
8
Leliendal
6
Jenner
11
Blake
10
Arguioui
7
Akkerman
9
Rijks
1
Verrips
19
Gelderen
5
Rente
12
Balker
43
Peersman
7
Suslov
8
Bacuna
14
Schreuders
42
Turay
9
Veen
29
Postema
Đội hình dự bị
FC Utrecht (Youth)
Tobias Augustinus-Jensen
21
Achraf Boumenjal
12
Nordin Bukala
18
Lynden Edhart
20
Kevin Gadellaa
31
Bjorn Bryan Hardley
24
Aurelio Oehlers
22
Emil Rohd Schlichting
17
Jesse van de Haar
19
Sil van der Wegen
16
Jozhua Vertrouwd
15
Neal Viereck
23
Groningen
11
Paulos Abraham
20
Thijmen Blokzijl
18
Isak Dybvik Maatta
10
Daleho Irandust
21
Hidde Jurjus
17
Kristian Lien
44
Jasper Meijster
24
Nordin Musampa
34
Ragnar Oratmangoen
4
Joey Pelupessy
40
Luciano Valente
25
Thom van Bergen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
40%
Kiểm soát bóng
45.33%
14
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (Youth) (9trận)
Chủ
Khách
Groningen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1