Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.82
1.82
X
3.45
3.45
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Adana Demirspor
27'
Jonas Svensson
Enner Valencia 1 - 0
29'
34'
1 - 1 Gokhan Inler
Kiến tạo: Yunus Akgun
Kiến tạo: Yunus Akgun
40'
Benjamin Stambouli
46'
1 - 2 Younes Belhanda
Kiến tạo: Kaan Kanak
Kiến tạo: Kaan Kanak
47'
Younes Belhanda
Mert Yandas
47'
Mesut Ozil
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
60'
Serdar Dursun
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
60'
66'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
66'
Babajide David Akintola
Ra sân: Younes Belhanda
Ra sân: Younes Belhanda
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
72'
79'
Sinan Kurt
Ra sân: Benjamin Stambouli
Ra sân: Benjamin Stambouli
Max Meyer
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
84'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Filip Novak
Ra sân: Filip Novak
84'
86'
Tarik Camdal
Ra sân: Kaan Kanak
Ra sân: Kaan Kanak
Bright Osayi Samuel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Adana Demirspor
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
62%
Kiểm soát bóng
38%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
546
Số đường chuyền
340
90%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu
19
10
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
12
16
Đánh chặn
21
19
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
12
4
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
4
81
Pha tấn công
62
71
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-1-4-1
Adana Demirspor
4-2-3-1
35
Ozer
37
Novak
41
Szalai
3
Min-Jae
21
Samuel
5
Sosa
14
Pelkas
26
Zajc
8
Yandas
17
Kahveci
13
Valencia
49
Muric
22
Svensson
5
Akaydin
2
Sanuc
6
Kanak
88
Inler
90
Stambouli
23
Akgun
10
Belhanda
77
Martin
7
Assombalonga
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Osman Ertugrul Cetin
54
Muhammed Gumuskaya
23
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Max Meyer
6
Burak Kapacak
77
Serdar Aziz
4
Marcel Tisserand
32
Mesut Ozil
10
Ferdi Kadioglu
16
Serdar Dursun
19
Adana Demirspor
17
Metehan Mimaroglu
19
Lucas Nahuel Castro
67
Birkir Bjarnason
11
Babajide David Akintola
20
Tarik Camdal
39
Vedat Karakus
16
Izzet Celik
4
Semih Guler
8
Sinan Kurt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0