Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.93
0.93
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.70
1.70
X
4.00
4.00
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Adana Demirspor
13'
Samet Akaydin
18'
Younes Belhanda
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Penalty awarded
18'
Enner Valencia 1 - 0
20'
38'
Babajide David Akintola
Enner Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Serdar Dursun
Kiến tạo: Serdar Dursun
41'
Willian Souza Arao da Silva
45'
46'
Yusuf Sari
Ra sân: Babajide David Akintola
Ra sân: Babajide David Akintola
Miha Zajc 3 - 0
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
47'
Miha Zajc
49'
Attila Szalai
53'
56'
3 - 1 Younes Belhanda
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
61'
Ismail Yuksek
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
61'
Mert Yandas
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
62'
62'
Benjamin Stambouli
Ra sân: Gokhan Inler
Ra sân: Gokhan Inler
66'
3 - 2 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Kiến tạo: Henry Chukwuemeka Onyekuru
67'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ezgjan Alioski
Ra sân: Emre Mor
Ra sân: Emre Mor
80'
81'
Ertac Ozbir Card changed
82'
Yaroslav Rakitskiy
Ezgjan Alioski 4 - 2
83'
88'
Britt Assombalonga
Ra sân: Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Dzyuba
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
88'
90'
Berk Yildiz
Ra sân: Jonas Svensson
Ra sân: Jonas Svensson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Adana Demirspor
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
15
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
359
Số đường chuyền
371
84%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
16
Đánh đầu
16
5
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
6
16
Ném biên
20
11
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
80
Pha tấn công
89
54
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-4-2
Adana Demirspor
4-2-3-1
1
Bayindi
28
Petroni
41
Szalai
29
Lemos
7
Kadioglu
18
Santos
26
Zajc
5
Silva
99
Mor
13
Valencia
19
Dursun
25
Ozbir
22
Svensson
5
Akaydin
44
Rakitskiy
77
Pires
88
Inler
17
Ndiaye
11
Akintola
10
Belhanda
7
Onyekuru
24
Dzyuba
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
20
Miguel Silva
27
Ezgjan Alioski
6
Mert Yandas
8
Gustavo Henrique Vernes
2
Osman Ertugrul Cetin
54
Ismail Yuksek
80
Irfan Can Kahveci
17
Bright Osayi Samuel
21
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Adana Demirspor
3
Abdurrahim Dursun
39
Vedat Karakus
16
Ismail Cokcalis
26
Yusuf Sari
9
Britt Assombalonga
4
Semih Guler
90
Benjamin Stambouli
8
Birkir Bjarnason
70
Berk Yildiz
2
Tayyib Talha Sanuc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0