Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
1.01
1.01
1
2.12
2.12
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Alanyaspor
Mame Baba Thiam
6'
Sinan Gumus 1 - 0
Kiến tạo: Ozan Tufan
Kiến tạo: Ozan Tufan
12'
15'
Davidson
Harun Tekin
16'
16'
Giorgos Tzavellas
33'
Berkan smail Kutlu
Marcel Tisserand
40'
Sinan Gumus
59'
66'
Jose Carlos Coentrao Marafona
Dimitrios Pelkas 2 - 0
Kiến tạo: Ozan Tufan
Kiến tạo: Ozan Tufan
70'
80'
2 - 1 El Khouma Babacar
Bulut E.
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Alanyaspor
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
8
35%
Kiểm soát bóng
65%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
20
Phạm lỗi
13
6
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
78
Pha tấn công
110
57
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
Alanyaspor
4-2-3-1
1
Bayindi
88
Erkin
18
Ciftpinar
26
Tisserand
35
Sangare
20
Dias
7
Tufan
29
Gumus
14
Pelkas
13
Valencia
27
Thiam
28
Marafona
24
Juanfran
44
Caulker
31
Tzavellas
21
Moubandje
26
Siopis
22
Kutlu
7
Karaca
11
Bakasetas
91
Davidson
9
Bareiro
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Mbwana Samatta
10
Serdar Aziz
4
Omer Beyaz
30
Papiss Cisse
9
Mauricio Lemos
3
Ugur Kaan Yildiz
52
Ferdi Kadioglu
16
Eyup Akcan
57
Mert Yandas
8
Harun Tekin
15
Alanyaspor
3
Ahmet Gulay
10
El Khouma Babacar
20
Hasan Ayaroglu
75
Tayfur Bingol
19
Mustafa Pektemek
13
Ahmet Guney
5
Fatih Aksoy
27
Umut Gunes
23
Efkan Bekiroglu
8
Salih Ucan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
1
53%
Kiểm soát bóng
46.33%
14
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Alanyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1