Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.31
1.31
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Besiktas JK
Mesut Ozil 1 - 0
14'
23'
Serdar Saatci
Ra sân: Necip Uysal
Ra sân: Necip Uysal
25'
1 - 1 Josef de Souza Dias, Souza
Mergim Berisha 2 - 1
30'
43'
Can Bozdogan
46'
Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Can Bozdogan
Ra sân: Can Bozdogan
59'
2 - 2 Josef de Souza Dias, Souza
Kiến tạo: Ridvan Yilmaz
Kiến tạo: Ridvan Yilmaz
Mert Yandas
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
65'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
65'
69'
Ridvan Yilmaz
Serdar Dursun
Ra sân: Mergim Berisha
Ra sân: Mergim Berisha
71'
Attila Szalai
74'
78'
Guven Yalcin
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
78'
Michy Batshuayi
Serdar Aziz
78'
88'
Oguzhan Ozyakup
Enner Valencia
Ra sân: Attila Szalai
Ra sân: Attila Szalai
90'
Nazim Sangare
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
90'
90'
Gokhan Tore
Ra sân: Rachid Ghezzal
Ra sân: Rachid Ghezzal
90'
Rachid Ghezzal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Besiktas JK
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
342
Số đường chuyền
483
76%
Chuyền chính xác
81%
20
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
5
24
Đánh đầu
24
14
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
10
25
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
2
13
Cản phá thành công
17
15
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
5
88
Pha tấn công
106
58
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
3-4-2-1
Besiktas JK
4-3-3
35
Ozer
37
Novak
3
Min-Jae
4
Aziz
41
Szalai
26
Zajc
27
Silva
21
Samuel
10
Ozil
9
Marachlian
11
Berisha
30
Destanoglu
2
Rosier
20
Uysal
24
Vida
3
Yilmaz
12
Bozdogan
15
Pjanic
5
2
Souza
18
Ghezzal
9
Batshuayi
17
Larin
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Enner Valencia
13
Serdar Dursun
19
Muhammed Gumuskaya
23
Mert Yandas
8
Nazim Sangare
30
Osman Ertugrul Cetin
54
Luiz Gustavo Dias
20
Jose Ernesto Sosa
5
Irfan Can Kahveci
17
Dimitrios Pelkas
14
Besiktas JK
77
Umut Meras
10
Oguzhan Ozyakup
13
Atiba Hutchinson
61
Emre Bilgin
23
Welinton Souza Silva
46
Serdar Saatci
11
Gokhan Tore
14
Mehmet Topal
50
Guven Yalcin
4
Francisco Javier Montero Rubio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
53%
Kiểm soát bóng
58.67%
14
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Besiktas JK (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1