Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.36
2.36
X
3.30
3.30
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Galatasaray
Mert Yandas
17'
28'
Marcelo Saracchi
54'
0 - 1 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kiến tạo: Emre Kilinc
Kiến tạo: Emre Kilinc
Papiss Cisse
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
63'
Mesut Ozil
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
63'
Sinan Gumus
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
78'
78'
Ryan Babel
Ra sân: Arda Turan
Ra sân: Arda Turan
78'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
81'
Martin Linnes
82'
DeAndre Yedlin
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
87'
Emre Tasdemir
Ra sân: Marcelo Saracchi
Ra sân: Marcelo Saracchi
87'
Etebo Oghenekaro
Ra sân: Emre Kilinc
Ra sân: Emre Kilinc
Caner Erkin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Galatasaray
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
372
Số đường chuyền
391
81%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
25
2
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
14
Đánh đầu thành công
26
1
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
15
14
Đánh chặn
14
19
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
98
Pha tấn công
88
84
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
Galatasaray
4-1-4-1
1
Bayindi
88
Erkin
41
Szalai
4
Aziz
35
Sangare
7
Tufan
5
Sosa
13
Valencia
8
Yandas
21
Samuel
10
Samatta
1
Muslera
14
Linnes
15
Donk
45
Teixeira
36
Saracchi
4
Antalyali
7
Onyekuru
10
Belhanda
54
Kilinc
66
Turan
31
Abdalla
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Papiss Cisse
9
Gokhan Gonul
77
Ferdi Kadioglu
16
Sinan Gumus
29
Mauricio Lemos
3
Sadik Ciftpinar
18
Harun Tekin
15
Mame Baba Thiam
27
Mesut Ozil
67
Filip Novak
37
Galatasaray
34
Okan Kocuk
19
Omer Bayram
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
22
DeAndre Yedlin
13
Etebo Oghenekaro
27
Christian Luyindama
18
Muhammed Kerem Akturkoglu
8
Ryan Babel
20
Emre Akbaba
23
Emre Tasdemir
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
53%
Kiểm soát bóng
60.33%
14
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Galatasaray (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2