Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.88
0.88
+2
0.96
0.96
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
1.13
1.13
X
7.50
7.50
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
0.77
+0.75
1.07
1.07
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Spartak Trnava
Alexander Djiku
30'
31'
Martin Bukata
Ferdi Kadioglu 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
Kiến tạo: Dusan Tadic
36'
46'
Miha Kompan Breznik
Ra sân: Kristian Kostana
Ra sân: Kristian Kostana
Dominik Takac(OW) 2 - 0
48'
Dusan Tadic
48'
Edin Dzeko 3 - 0
59'
Edin Dzeko 4 - 0
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
61'
Serdar Aziz
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
63'
Joshua King
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
63'
67'
Roman Prochazka
Ra sân: Martin Bukata
Ra sân: Martin Bukata
67'
Jakub Paur
Ra sân: Azango Philip Elayo
Ra sân: Azango Philip Elayo
Jayden Oosterwolde
71'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Edin Dzeko
Ra sân: Edin Dzeko
74'
74'
Marco Djuricin
Ra sân: Michal Duris
Ra sân: Michal Duris
Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
74'
Yusuf Akcicek
Ra sân: Alexander Djiku
Ra sân: Alexander Djiku
78'
80'
Marek Ujlaky
Ra sân: Kelvin Ofori
Ra sân: Kelvin Ofori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Spartak Trnava
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
17
64%
Kiểm soát bóng
36%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
600
Số đường chuyền
309
17
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
10
111
Pha tấn công
71
70
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
Spartak Trnava
4-3-3
70
Egribayat
7
Kadioglu
24
Oosterwolde
6
Djiku
21
Samuel
35
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymanski
17
Kahveci
9
2
Dzeko
71
Takac
24
Kostana
3
Djuric
26
Kosa
18
Sulek
28
Bukata
80
Zeljkovic
27
Bernat
97
Ofori
57
Duris
11
Elayo
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Yusuf Akcicek
95
Furkan Akyuz
97
Serdar Aziz
4
Michy Batshuayi
23
Miguel Crespo da Silva
27
Ryan Kent
11
Joshua King
15
Dominik Livakovic
40
Mehmet Umut Nayir
22
Cengiz Under
20
Mert Yandas
8
Spartak Trnava
7
Marco Djuricin
5
Miha Kompan Breznik
20
Azeez Oseni
17
Jakub Paur
6
Roman Prochazka
31
Dobrivoj Rusov
13
Marek Ujlaky
72
Martin Vantruba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
5
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
8.67
53%
Kiểm soát bóng
62%
14
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
Spartak Trnava (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
3