ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Pháp - Chủ nhật, 07/01 Vòng Last 64
Feurs
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 2)
Đặt cược
Saint-Priest
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.25
0.80
U 2.25
1.05
1
2.40
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Feurs Feurs
Phút
Saint-Priest Saint-Priest
15'
match goal 0 - 1 Marco Essimi
Kiến tạo: Nadjib Baouia
Lionel Mazamba match yellow.png
16'
Alexandre Charrat 1 - 1 match goal
30'
34'
match goal 1 - 2 Romain Antunes
Anis Aguir match yellow.png
34'
Mouhamadou Singoura match yellow.png
36'
Quentin Lallemand match hong pen
57'
Quentin Lallemand 2 - 2 match goal
58'
61'
match goal 2 - 3 Morgan Pottier
Kiến tạo: Sacha Mila
81'
match goal 2 - 4 Sacha Mila
Kiến tạo: Marco Essimi
Anis Aguir 3 - 4 match goal
84'
85'
match yellow.png Thierno Dia
Alexandre Charrat match yellow.png
85'
88'
match yellow.png Kenny Oun
90'
match goal 3 - 5 Audran Ruiz
Kiến tạo: Yoroma Jatta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feurs Feurs
Saint-Priest Saint-Priest
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
61
 
Pha tấn công
 
49
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 51.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feurs (8trận)
Chủ Khách
Saint-Priest (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2