Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
2.81
2.81
X
3.55
3.55
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
PSV Eindhoven
16'
0 - 1 Cody Gakpo
Kiến tạo: Joey Veerman
Kiến tạo: Joey Veerman
29'
0 - 2 Cody Gakpo
Kiến tạo: Eran Zahavi
Kiến tạo: Eran Zahavi
Jens Toornstra
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
46'
Patrik Walemark
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
46'
Bryan Linssen
Ra sân: Reiss Nelson
Ra sân: Reiss Nelson
46'
51'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Fredrik Aursnes
54'
Bryan Linssen
57'
Philippe Sandler
Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Gernot Trauner
76'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Marcos Senesi
Ra sân: Marcos Senesi
76'
78'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
Cyriel Dessers 1 - 2
Kiến tạo: Luis Sinisterra
Kiến tạo: Luis Sinisterra
86'
87'
Marco van Ginkel
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
87'
Noni Madueke
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
Tyrell Malacia
89'
90'
Mauro Junior
Cyriel Dessers 2 - 2
90'
90'
Mario Gotze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
PSV Eindhoven
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
8
12
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
471
Số đường chuyền
460
84%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
18
21
Đánh chặn
17
18
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
112
Pha tấn công
128
57
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-2-3-1
PSV Eindhoven
4-2-3-1
21
Martziano
5
Malacia
4
Senesi
18
Trauner
3
Geertruida
10
Kokcu
17
Aursnes
7
Sinisterra
26
Til
14
Nelson
33
Dessers
38
Mvogo
17
Junior
3
Teze
15
Galaviz
31
Max
23
Veerman
6
Sangare
25
Doan
27
Gotze
11
2
Gakpo
7
Zahavi
Đội hình dự bị
Feyenoord
Jens Toornstra
28
Valentin Alexandru
16
Cole Bassett
19
Ramon Hendriks
25
Jorrit Hendrix
6
Thijs Jansen
30
Patrik Walemark
23
Bryan Linssen
11
Marcus Holmgren Pedersen
2
Philippe Sandler
13
Alireza Jahanbakhsh
9
PSV Eindhoven
10
Noni Madueke
20
Maximiliano Samuel Romero
21
Maxime Delanghe
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
43
Dennis Voss
8
Marco van Ginkel
37
Richard Ledezma
16
Joel Drommel
58
Jenson Seelt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
61.67%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (10trận)
Chủ
Khách
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1