Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.95
0.95
+1.75
0.95
0.95
O
3.5
0.88
0.88
U
3.5
1.00
1.00
1
1.24
1.24
X
6.10
6.10
2
9.10
9.10
Hiệp 1
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
1.5
0.90
0.90
U
1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
RKC Waalwijk
Jens Toornstra 1 - 0
34'
37'
1 - 1 Jens Odgaard
Kiến tạo: Said Bakari
Kiến tạo: Said Bakari
45'
1 - 2 Vurnon Anita
Kiến tạo: Jens Odgaard
Kiến tạo: Jens Odgaard
Guus Til 2 - 2
Kiến tạo: Marcos Senesi
Kiến tạo: Marcos Senesi
47'
Reiss Nelson
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
60'
69'
Finn Stokkers
Ra sân: Michiel Kramer
Ra sân: Michiel Kramer
Lutsharel Geertruida
Ra sân: Marcos Senesi
Ra sân: Marcos Senesi
69'
69'
Lennerd Daneels
Ra sân: Said Bakari
Ra sân: Said Bakari
69'
Ayman Azhil
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
Fredrik Aursnes
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
77'
79'
Thierry Lutonda
Ra sân: Luuk Wouters
Ra sân: Luuk Wouters
90'
Ahmed Touba
Fredrik Aursnes
90'
90'
Hans Mulder
Reiss Nelson
90'
90'
Hans Mulder
Ra sân: Vurnon Anita
Ra sân: Vurnon Anita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
RKC Waalwijk
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
27
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
10
Cản sút
1
8
Sút Phạt
6
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
581
Số đường chuyền
405
84%
Chuyền chính xác
73%
5
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
20
Rê bóng thành công
29
6
Đánh chặn
11
32
Ném biên
15
2
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
29
14
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
2
157
Pha tấn công
74
98
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-2-3-1
RKC Waalwijk
5-3-2
1
Bijlow
5
Malacia
4
Senesi
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
28
Toornstra
11
Linssen
26
Til
9
Jahanbakhsh
33
Dessers
1
Vaessen
2
Gaari
3
Meulensteen
59
Touba
24
Buijs
34
Wouters
6
Anita
14
Bouchataoui
22
Bakari
7
Odgaard
29
Kramer
Đội hình dự bị
Feyenoord
Thijs Jansen
30
Fredrik Aursnes
17
João Carlos Vilaça Teixeira
20
Ofir Martziano
21
Reiss Nelson
14
Naoufal Bannis
24
Lutsharel Geertruida
3
Ramon Hendriks
25
RKC Waalwijk
8
Ayman Azhil
11
Iliass Bel Hassani
15
Lars Nieuwpoort
9
Finn Stokkers
26
Sebbe Augustijns
20
Lennerd Daneels
4
Shawn Adewoye
13
Jens Teunckens
5
Thierry Lutonda
31
Issam El Maach
12
Hans Mulder
33
Yassin Oukili
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
36.33%
11.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (10trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0