Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.84
1.84
X
3.60
3.60
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Slavia Praha
Luis Sinisterra 1 - 0
Kiến tạo: Reiss Nelson
Kiến tạo: Reiss Nelson
10'
Gernot Trauner
20'
41'
1 - 1 Peter Oladeji Olayinka
Marcus Holmgren Pedersen
44'
45'
Peter Oladeji Olayinka
Ofir Martziano
45'
Marcos Senesi
53'
57'
Maksym Talovierov
Jens Toornstra
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
64'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
64'
67'
1 - 2 Yira Sor
Kiến tạo: Ivan Schranz
Kiến tạo: Ivan Schranz
67'
Ondrej Lingr
Ra sân: Maksym Talovierov
Ra sân: Maksym Talovierov
Marcos Senesi 2 - 2
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Kiến tạo: Cyriel Dessers
74'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Reiss Nelson
Ra sân: Reiss Nelson
77'
83'
Stanislav Tecl
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Luis Sinisterra
84'
Orkun Kokcu 3 - 2
86'
86'
Ivan Schranz
Jorrit Hendrix
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
89'
90'
3 - 3 Ibrahim Traore
90'
Mads Emil Madsen
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Slavia Praha
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
418
Số đường chuyền
331
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
12
102
Pha tấn công
78
53
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-3-3
Slavia Praha
4-2-3-1
21
Martziano
5
Malacia
4
Senesi
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
17
Aursnes
26
Til
7
Sinisterra
11
Linssen
14
Nelson
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
30
Kacharaba
19
Dorley
6
Talovierov
3
Holes
26
Schranz
27
Traore
9
Olayinka
20
Sor
Đội hình dự bị
Feyenoord
Mimeirhel Benita
43
Valentin Cojocaru
16
Cyriel Dessers
33
Ramon Hendriks
25
Jorrit Hendrix
6
Alireza Jahanbakhsh
9
Thijs Jansen
30
Jens Toornstra
28
Sem Valk
57
Patrik Walemark
23
Slavia Praha
48
David Beranek
44
Erik Biegon
32
Ondrej Lingr
21
Mads Emil Madsen
28
Ales Mandous
33
Adam Pudil
35
Milos Pudil
34
Jan Sirotnik
11
Stanislav Tecl
51
Jan Tredl
46
Matej Zitny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (9trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4