Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.27
1.27
X
5.20
5.20
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Sparta Rotterdam
Orkun Kokcu 1 - 0
4'
Alireza Jahanbakhsh 2 - 0
Kiến tạo: Luis Sinisterra
Kiến tạo: Luis Sinisterra
11'
35'
Sven Mijnans
Ra sân: Younes Namli
Ra sân: Younes Namli
Guus Til 3 - 0
50'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
66'
Marcos Senesi
68'
69'
Mica Pinto
Ra sân: Riza Durmisi
Ra sân: Riza Durmisi
69'
Mario Engels
Ra sân: Adrian Dalmau Vaquer
Ra sân: Adrian Dalmau Vaquer
Guus Til 4 - 0
70'
Jens Toornstra
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
75'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
75'
Patrik Walemark
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
75'
79'
Jeremy Van Mullem
Ra sân: Bart Vriends
Ra sân: Bart Vriends
79'
Michael Heylen
Ra sân: Adil Auassar
Ra sân: Adil Auassar
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Lutsharel Geertruida
Ra sân: Lutsharel Geertruida
81'
84'
Joeri de Kamps
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Sparta Rotterdam
5
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
9
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
672
Số đường chuyền
290
87%
Chuyền chính xác
66%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
13
Đánh đầu
13
6
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
31
16
Đánh chặn
4
25
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
31
12
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
84
62
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-2-3-1
Sparta Rotterdam
5-3-2
1
Bijlow
5
Malacia
4
Senesi
18
Trauner
3
Geertruida
10
Kokcu
17
Aursnes
7
Sinisterra
26
2
Til
9
Jahanbakhsh
11
Linssen
1
Okoye
2
Crooy
6
Abels
3
Vriends
4
Auassar
5
Durmisi
7
Verschueren
10
Namli
8
Kamps
11
Vaquer
9
Thy
Đội hình dự bị
Feyenoord
Ofir Martziano
21
Cole Bassett
19
Patrik Walemark
23
Jens Toornstra
28
Ramon Hendriks
25
Marcus Holmgren Pedersen
2
Thijs Jansen
30
Jorrit Hendrix
6
Cyriel Dessers
33
Sparta Rotterdam
13
Jeremy Van Mullem
17
Giannis Masouras
15
Mica Pinto
12
Laurent Jans
19
Mario Engels
18
Sven Mijnans
14
Michael Heylen
30
Rijk Janse
20
Tim Coremans
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
54%
11.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (10trận)
Chủ
Khách
Sparta Rotterdam (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1