ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 03/10 Vòng 7
Fiorentina
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Cagliari
Stadio Artemio Franchi
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.40
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Cagliari Cagliari
Nicolas Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Beltran
match goal
3'
Alberto Dossena(OW) 2 - 0 match phan luoi
21'
46'
match change Matteo Prati
Ra sân: Alessandro Deiola
46'
match change Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Eldor Shomurodov
Cristian Kouame
Ra sân: Josip Brekalo
match change
64'
Gino Infantino
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
65'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
65'
74'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Andrea Petagna
75'
match change Alessandro Di Pardo
Ra sân: Gabriele Zappa
75'
match change Adam Obert
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
MBala Nzola
Ra sân: Lucas Beltran
match change
75'
Gino Infantino match yellow.png
86'
Rolando Mandragora
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
match change
90'
MBala Nzola 3 - 0
Kiến tạo: Rolando Mandragora
match goal
90'
90'
match yellow.png Leonardo Pavoletti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
595
 
Số đường chuyền
 
391
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
88
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
MBala Nzola
19
Gino Infantino
11
Nanitamo Jonathan Ikone
38
Rolando Mandragora
99
Cristian Kouame
72
Antonin Barak
53
Oliver Christensen
8
Maxime Baila Lopez
3
Cristiano Biraghi
73
Lorenzo Amatucci
37
Pietro Comuzzo
16
Luca Ranieri
7
Riccardo Sottil
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
Cagliari Cagliari 4-4-2
1
Terracciano
65
Parisi
28
Quarta
4
Milenkovic
33
Kayode
32
Duncan
6
Melo
77
Brekalo
5
Bonaventura
10
Gonzalez
9
Beltran
1
Radunovic
17
Hatzidiakos
23
Wieteska
4
Dossena
27
Augello
28
Zappa
29
Makoumbou
14
Deiola
8
Nandez
61
Shomurodov
32
Petagna

Substitutes

19
Gaetano Pio Oristanio
99
Alessandro Di Pardo
30
Leonardo Pavoletti
33
Adam Obert
16
Matteo Prati
77
Zito Luvumbo
37
Paulo Azzi
25
Ibrahim Sulemana
18
Simon Aresti
10
Nicolas Viola
22
Simone Scuffet
3
Edoardo Goldaniga
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
MBala Nzola 18
Gino Infantino 19
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Rolando Mandragora 38
Cristian Kouame 99
Antonin Barak 72
Oliver Christensen 53
Maxime Baila Lopez 8
Cristiano Biraghi 3
Lorenzo Amatucci 73
Pietro Comuzzo 37
Luca Ranieri 16
Riccardo Sottil 7
Tomasso Martinelli 30
Cagliari Cagliari
19 Gaetano Pio Oristanio
99 Alessandro Di Pardo
30 Leonardo Pavoletti
33 Adam Obert
16 Matteo Prati
77 Zito Luvumbo
37 Paulo Azzi
25 Ibrahim Sulemana
18 Simon Aresti
10 Nicolas Viola
22 Simone Scuffet
3 Edoardo Goldaniga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 39.33%
11.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (10trận)
Chủ Khách
Cagliari (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 32 7.02
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 2 0 30 6.39
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 1 43 41 95.35% 0 0 47 6.8
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 35 6.86
77 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 25 25 100% 2 0 32 6.52
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 0 2 44 41 93.18% 1 0 51 7.08
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 4 36 6.67
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 6 1 1 29 26 89.66% 1 1 42 7.81
9 Lucas Beltran Forward 2 0 2 14 10 71.43% 0 2 24 7.48
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 33 97.06% 0 1 41 6.58
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 37 90.24% 1 0 51 7.17

Cagliari Cagliari

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 0 16 6.01
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 5.56
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 24 6.08
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.93
1 Boris Radunovic Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 28 5.87
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 1 1 1 9 8 88.89% 2 1 17 6.29
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 5.83
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 5.61
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 8 61.54% 3 1 21 6.01
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 5.79
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 20 5.88
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi