Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.96
0.96
1
2.80
2.80
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Fiorentina
Phút
Napoli
3'
Andre Zambo Anguissa
Cristian Kouame
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
59'
Lucas Martinez Quarta
60'
61'
Elif Elmas
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
61'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Youssef Maleh
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Ra sân: Giacomo Bonaventura
68'
Luka Jovic
68'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
69'
71'
Matteo Politano
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
78'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
Ra sân: Victor James Osimhen
78'
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Stanislav Lobotka
Ra sân: Stanislav Lobotka
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
Ra sân: Cristiano Biraghi
80'
Riccardo Saponara
Ra sân: Riccardo Sottil
Ra sân: Riccardo Sottil
80'
90'
Giacomo Raspadori
90'
Tanguy Ndombele Alvaro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fiorentina
Napoli
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
6
16
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
470
Số đường chuyền
496
83%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
20
Đánh đầu
20
6
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
5
24
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
6
11
Ném biên
24
24
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
11
102
Pha tấn công
91
34
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Fiorentina
4-3-3
Napoli
4-2-3-1
95
Gollini
3
Biraghi
28
Quarta
4
Milenkovic
2
Santos
72
Barak
34
Amrabat
5
Bonaventura
33
Sottil
7
Jovic
11
Ikone
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Min-Jae
6
Duarte
68
Lobotka
99
Anguissa
11
Bahena
20
Zielinski
77
Kvaratskhelia
9
Osimhen
Đội hình dự bị
Fiorentina
Arthur Mendonça Cabral
9
Luca Ranieri
16
Riccardo Saponara
8
Igor Julio dos Santos de Paulo
98
Pietro Terracciano
1
Mattija Nastasic
55
Cristian Kouame
99
Youssef Maleh
14
Marco Benassi
24
Michele Cerofolini
31
Aleksa Terzic
15
Lorenzo Venuti
23
Alessandro Bianco
42
Rolando Mandragora
38
Napoli
91
Tanguy Ndombele Alvaro
18
Giovanni Pablo Simeone
70
Gianluca Gaetano
59
Alessandro Zanoli
55
Leo Skiri Ostigard
21
Matteo Politano
23
Alessio Zerbin
7
Elif Elmas
17
Mathias Olivera
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
81
Giacomo Raspadori
12
Davide Marfella
30
Salvatore Sirigu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5
60.67%
Kiểm soát bóng
51%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina (10trận)
Chủ
Khách
Napoli (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1