Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.76
0.76
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
0.82
0.82
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.61
0.61
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
FK Kosice
Phút
MFK Ruzomberok
Michal Fasko 1 - 0
13'
Niarchos Ioannis Goal Disallowed
22'
25'
Daniel Kostl
Szilard Bokros 2 - 0
32'
40'
Matus Maly
45'
2 - 1 Simon Gabriel
Kiến tạo: Samuel Lavrincik
Kiến tạo: Samuel Lavrincik
46'
Alexander Mojzis
Ra sân: David Huf
Ra sân: David Huf
Niarchos Ioannis
54'
61'
Martin Chrien
Ra sân: Martin Gomola
Ra sân: Martin Gomola
76'
Marian Chobot
Ra sân: Kristóf Domonkos
Ra sân: Kristóf Domonkos
76'
Adam Tucny
Ra sân: Daniel Kostl
Ra sân: Daniel Kostl
Marek Zsigmund
Ra sân: Dalibor Takac
Ra sân: Dalibor Takac
79'
Zyen Jones
Ra sân: Nicolas Ezequiel Gorosito
Ra sân: Nicolas Ezequiel Gorosito
79'
83'
Martin Boda
Ra sân: Timotej Mudry
Ra sân: Timotej Mudry
Karlo Miljanic
Ra sân: Niarchos Ioannis
Ra sân: Niarchos Ioannis
88'
90'
Alexander Selecky
90'
Martin Chrien
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Kosice
MFK Ruzomberok
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
20
58%
Kiểm soát bóng
42%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
458
Số đường chuyền
326
14
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
3
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
4
13
Thử thách
9
58
Pha tấn công
59
74
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
FK Kosice
3-4-1-2
MFK Ruzomberok
3-4-3
1
Sipos
20
Krivak
88
Gorosito
24
Kruzliak
21
Magda
17
Takac
8
Gallovic
19
Fabis
23
Fasko
6
Bokros
7
Ioannis
1
Tapaj
16
Kostl
32
Maly
22
Gabriel
19
Gomola
11
Lavrincik
6
Mudry
28
Selecky
14
Hladik
9
Huf
8
Domonkos
Đội hình dự bị
FK Kosice
Luis Miguel Castelo Santos
11
Zyen Jones
10
Matus Kira
22
Rastislav Korba
18
Karlo Miljanic
27
Simon Sabolcik
29
Marek Teplan
30
Lubomir Zincak
12
Marek Zsigmund
25
MFK Ruzomberok
18
Martin Boda
20
Marian Chobot
30
Martin Chrien
34
Matej Luksch
4
Oliver Luteran
23
Matej Madlenak
2
Alexander Mojzis
24
Mate Szolgai
17
Adam Tucny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
6
8
Sút trúng cầu môn
5.33
1
Thẻ vàng
2.33
31.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
7.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Kosice (13trận)
Chủ
Khách
MFK Ruzomberok (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2