Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.91
0.91
1
2.90
2.90
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.72
0.72
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FK MAS Taborsko
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
6'
Matous Nikl
Pavel Novak
8'
18'
0 - 1 Jan Suchan
Kiến tạo: Wale Musa Alli
Kiến tạo: Wale Musa Alli
34'
Patrik Hellebrand
Jakub Sasinka
47'
Matous Varacka
Ra sân: Vladimir Zeman
Ra sân: Vladimir Zeman
58'
Pavel Svatek
Ra sân: David Skopec
Ra sân: David Skopec
58'
Petr Plachy 1 - 1
62'
63'
Jakob Tranziska
Ra sân: Samuel Sigut
Ra sân: Samuel Sigut
63'
Michal Hubinek
Ra sân: Marcel Cermak
Ra sân: Marcel Cermak
72'
Michal Hubinek
74'
Lukas Havel
Ra sân: Matous Nikl
Ra sân: Matous Nikl
Alexandr Sojka
Ra sân: Jakub Sasinka
Ra sân: Jakub Sasinka
74'
Ngosa Sunzu
Ra sân: Mamadou Kone
Ra sân: Mamadou Kone
80'
Ondrej Blaha
90'
Jiri Katerinak
90'
90'
Wale Musa Alli
90'
Patrik Brandner
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK MAS Taborsko
Dynamo Ceske Budejovice
5
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
4
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
94
73
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
FK MAS Taborsko
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
4-3-3
18
Pastornicky
6
Tusjak
5
Novak
24
Kone
10
Plachy
8
Blaha
16
Skopec
23
Djordjic
22
Katerinak
12
Zeman
7
Sasinka
1
Sipos
25
Nikl
26
Poulolo
3
Kralik
27
Trummer
10
Suchan
16
Cermak
18
Hellebrand
14
Sigut
13
Ondrasek
19
Alli
Đội hình dự bị
FK MAS Taborsko
Daniel Kerl
1
Jakub Kopacek
25
Jan Mach
9
Alexandr Sojka
19
Ngosa Sunzu
26
Pavel Svatek
29
Matous Varacka
15
Dynamo Ceske Budejovice
11
Patrik Brandner
2
Lukas Havel
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
23
Matej Madlenak
9
Jiri Skalak
21
Jakob Tranziska
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
61%
Kiểm soát bóng
33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK MAS Taborsko (14trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0