Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.04
1.04
-1
0.78
0.78
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
6.50
6.50
X
4.40
4.40
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.77
0.77
-0.5
1.05
1.05
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
FK Panevezys
Phút
FK Zalgiris Vilnius
Noel Mbo
Ra sân: Sivert Gussias
Ra sân: Sivert Gussias
69'
Cheikhou Dieng
Ra sân: Lucas De Vega
Ra sân: Lucas De Vega
69'
Jeffrey Sarpong
75'
76'
Armin Hodzic
Ra sân: Nikola Petkovic
Ra sân: Nikola Petkovic
76'
Nemanja Mihajlovic
Ra sân: Liviu Antal
Ra sân: Liviu Antal
Nicolas Gorobsov
Ra sân: Amine Benchaib
Ra sân: Amine Benchaib
76'
Jovan Cadjenovic
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Panevezys
FK Zalgiris Vilnius
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
74
Pha tấn công
80
29
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FK Panevezys
4-1-4-1
FK Zalgiris Vilnius
4-4-2
1
Cerniauskas
97
Karvatskyi
2
Klimavicius
4
Dubra
32
Rasimavicius
31
Palacios-Martine...
28
Gussias
10
Vega
20
Cadjenovic
23
Sarpong
9
Benchaib
96
Tordai
26
Zahary
45
Moutachy
77
Kendysh
7
Bopesu
8
Karashima
17
Matulevicius
22
Verbickas
10
Golubickas
80
Antal
11
Petkovic
Đội hình dự bị
FK Panevezys
Markas Beneta
29
Daniel Bukel
13
Malcolm Cacutalua
15
Cheikhou Dieng
21
Nicolas Gorobsov
5
Nojus Luksys
17
Noel Mbo
36
Emil Timbur
22
FK Zalgiris Vilnius
56
Joris Aliukonis
2
Adama Fofana
15
Armin Hodzic
23
Romualdas Jansonas
12
Jake Larsson
1
Dusan Markovic
18
Myroslav Mazur
71
Nemanja Mihajlovic
30
Ugnius Simonavicius
83
Arminas Soja
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
0.67
53%
Kiểm soát bóng
63.67%
1.67
Sút trúng cầu môn
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Panevezys (42trận)
Chủ
Khách
FK Zalgiris Vilnius (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
0
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
6
4
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
0
3
HT-B/FT-B
1
5
2
6