ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 5, 22/08 Vòng Playoffs
FK Panevezys
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
The New Saints
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
-0
0.98
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
2.15
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FK Panevezys FK Panevezys
Phút
The New Saints The New Saints
Kaspars Dubra match yellow.png
24'
42'
match yellow.png Joshua Daniels
Amine Benchaib match yellow.png
44'
52'
match goal 0 - 1 Archie Daniel Davies
Kiến tạo: Jack Bodenham
Linas Klimavicius match yellow.png
55'
57'
match yellow.png connor robert
Nicolas Gorobsov match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Archie Daniel Davies
64'
match goal 0 - 2 Daniel Williams
Kiến tạo: Leo Smith
74'
match yellow.png Jordan Marshall
Jeffrey Sarpong match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Ryan Brobbel
90'
match goal 0 - 3 Ben Clark
Kiến tạo: Josh Pask

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Panevezys FK Panevezys
The New Saints The New Saints
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
17
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
0
113
 
Pha tấn công
 
122
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng
53% Kiểm soát bóng 64.67%
1.67 Sút trúng cầu môn 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Panevezys (8trận)
Chủ Khách
The New Saints (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
4