Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.04
1.04
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
0.91
0.91
1
5.75
5.75
X
3.80
3.80
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
FK Vitebsk
Phút
Dinamo Minsk
39'
Aleksandr Sachivko
54'
Trofim Melnichenko
Ra sân: Vladimir Khvashchinskiy
Ra sân: Vladimir Khvashchinskiy
54'
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Ra sân: Igor Shkolik
Ra sân: Igor Shkolik
Karen Vardanyan 1 - 0
Kiến tạo: Yevgeniy Krasnov
Kiến tạo: Yevgeniy Krasnov
59'
71'
Dmitri Podstrelov
Ra sân: Aleksandr Sachivko
Ra sân: Aleksandr Sachivko
Zakhar Chervyakov
Ra sân: Ruslan Teverov
Ra sân: Ruslan Teverov
77'
79'
Maxim Budko
Ra sân: Daniil Kulikov
Ra sân: Daniil Kulikov
Roman Lisovskiy
Ra sân: Karen Vardanyan
Ra sân: Karen Vardanyan
84'
Evgeniy Novykh
Ra sân: Yevgeniy Krasnov
Ra sân: Yevgeniy Krasnov
87'
88'
Vadim Pigas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Vitebsk
Dinamo Minsk
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
18
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
2
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
96
34
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
FK Vitebsk
4-1-3-2
Dinamo Minsk
4-4-2
12
Kharitonov
22
Egorov
24
Junior
23
Naumov
4
Skitov
30
Bashilov
55
Girs
20
Krasnov
18
Skibsky
10
Vardanyan
9
Teverov
21
Lapoukhov
2
Pigas
20
Sachivko
4
Gavrilovich
66
Rai
6
Politevich
8
Selyava
24
Kulikov
80
Shkolik
9
Alfred
10
Khvashchinskiy
Đội hình dự bị
FK Vitebsk
Zakhar Chervyakov
14
Evgeni Guletskiy
2
Dmitri Gushchenko
1
Mark Krasnov
37
Roman Lisovskiy
7
Yan Mosesov
8
Evgeniy Novykh
27
Vadim Tkachenko
15
Javokhir Utamurodov
43
Nikita Vekhtev
19
Dinamo Minsk
14
Raymond Adeola
7
Maxim Budko
49
Artem Karatai
81
Trofim Melnichenko
3
Joseph Okoro
25
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
19
Dmitri Podstrelov
13
Ivan Shimakovich
11
Gleb Zherdev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
49%
Kiểm soát bóng
54%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Vitebsk (30trận)
Chủ
Khách
Dinamo Minsk (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
8
0
HT-H/FT-T
3
2
7
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
6
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
3
0
2
HT-B/FT-B
1
4
1
5