Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Fortaleza
Phút
Bragantino
Silvio Ezequiel Romero
15'
Caio Alexandre Souza e Silva
15'
15'
Natan Bernardo De Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortaleza
Bragantino
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
4
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
101
Số đường chuyền
70
81%
Chuyền chính xác
69%
4
Phạm lỗi
3
10
Đánh đầu
6
5
Đánh đầu thành công
3
0
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
4
1
Đánh chặn
1
9
Ném biên
3
3
Cản phá thành công
4
2
Thử thách
0
31
Pha tấn công
16
7
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
Fortaleza
4-2-3-1
Bragantino
4-2-3-1
16
Kaufmann
29
Capixaba
4
Tarouco,Titi
19
Britez
2
Tinga
8
Silva
17
Silva
32
Neves
11
Souza,ROMARINHO
35
Nascimento
18
Romero
18
Schwengber
44
Santos
2
Montano
21
Souza
36
Candido
8
Evangelista
5
Silva
27
Moura,Sorriso
30
Santos
28
Souza
45
Popo
Đội hình dự bị
Fortaleza
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
91
Lucas Rafael Araujo Lima
13
Brayan Ceballos
6
Moises
21
Ronald dos Santos Lopes
14
Valentin Depietri
34
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
5
Robson dos Santos Fernandes
7
Sasha Lucas Pacheco Affini
88
Marcelo Boeck
1
Romulo Otero Vasquez
80
Matheus Vargas
20
Bragantino
35
Gabriel Novaes
33
Welliton Silva de Azevedo Matheus
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
6
Ramon Ramos Lima
48
Nathan Camargo dos Santos
46
Guilherme Santos da Silva
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
49
Gabriel Caetano Godoy de Andrade
47
29
Bruno Goncalves
40
Lucas Galindo de Azevedo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
3.67
5
Sút trúng cầu môn
5
55.67%
Kiểm soát bóng
44%
13
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza (64trận)
Chủ
Khách
Bragantino (61trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
4
10
10
HT-H/FT-T
8
6
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
5
7
6
5
HT-B/FT-H
1
2
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
1
4
4
3