ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 30/09 Vòng 28
Fortaleza
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Cuiaba
Estadio Placido Aderaldo Castelo
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2
0.83
U 2
1.05
1
1.78
X
3.35
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Cuiaba Cuiaba
16'
match yellow.png Fernando Sobral
45'
match yellow.png Isidro Miguel Pitta Saldivar
Hercules Pereira do Nascimento 1 - 0 match goal
45'
55'
match change Denilson Alves Borges
Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
55'
match change Railan Reis Ferreira
Ra sân: Lucas Mineiro
Mario Sergio Santos Costa, Marinho match yellow.png
55'
62'
match yellow.png Denilson Alves Borges
68'
match change Derik Lacerda
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
70'
Tomas Pochettino
Ra sân: Kevin Andrade Navarro
match change
70'
Emanuel Britez match yellow.png
72'
83'
match change Max Alves
Ra sân: Fernando Sobral
83'
match change Eliel Chrystian Pereira Silva
Ra sân: Lucas Fernandes da Silva
87'
match yellow.png Alan Empereur
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Ra sân: Eros Nazareno Mancuso
match change
90'
Leandro Emmanuel Martinez
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Cuiaba Cuiaba
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
439
 
Số đường chuyền
 
401
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
7
26
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
47
 
Long pass
 
23
109
 
Pha tấn công
 
99
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pedro Augusto Borges da Costa
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
7
Tomas Pochettino
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
8
Leandro Emmanuel Martinez
30
Mauricio Kozlinski
4
Cristian Chagas Tarouco,Titi
6
Bruno de Jesus Pacheco
36
Felipe Jonatan
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
34
Iarley Barros
39
Imanol Machuca
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
Cuiaba Cuiaba 4-2-3-1
1
Ricardo
33
Mancuso
25
Cardona
13
Kuscevic
19
Britez
16
Rossetto
35
Nascimento
26
Lopes
77
Navarro
11
Marinho
79
Souza
1
Artune
2
Souza
34
Nascimento
33
Empereur
23
Lima
30
Mineiro
88
Sobral
19
Sauerbeck
18
Silva
25
Vieira
9
Saldivar

Substitutes

27
Denilson Alves Borges
21
Railan Reis Ferreira
22
Derik Lacerda
10
Max Alves
11
Eliel Chrystian Pereira Silva
14
Mateus Pasinato
12
Rhyan Luca Carvalho de Arruda
63
Juan Tavares
44
Gabriel Knesowitsch
4
Marllon Goncalves Jeronimo Borges
8
Guilherme Madruga
7
Jonathan Cafu
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Pedro Augusto Borges da Costa 28
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
Tomas Pochettino 7
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
Leandro Emmanuel Martinez 8
Mauricio Kozlinski 30
Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
Bruno de Jesus Pacheco 6
Felipe Jonatan 36
Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
Iarley Barros 34
Imanol Machuca 39
Cuiaba Cuiaba
27 Denilson Alves Borges
21 Railan Reis Ferreira
22 Derik Lacerda
10 Max Alves
11 Eliel Chrystian Pereira Silva
14 Mateus Pasinato
12 Rhyan Luca Carvalho de Arruda
63 Juan Tavares
44 Gabriel Knesowitsch
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges
8 Guilherme Madruga
7 Jonathan Cafu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (64trận)
Chủ Khách
Cuiaba (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
8
8
HT-H/FT-T
8
6
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
5
7
7
3
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
4
4
HT-B/FT-B
1
4
5
7

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Emanuel Britez Trung vệ 3 1 0 37 33 89.19% 2 1 56 7.2
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Tiền vệ công 1 0 1 12 10 83.33% 2 2 37 6.7
25 Tomas Cardona Trung vệ 2 2 0 64 53 82.81% 0 4 80 7.9
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 21 6.9
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 21 6.6
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 2 1 0 53 45 84.91% 0 1 65 7.4
79 Renato Kayser De Souza Forward 2 0 0 12 7 58.33% 0 3 33 7.1
16 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 46 46 100% 0 1 54 7.1
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 29 6.8
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 22 6.6
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 1 0 5 36 30 83.33% 11 0 63 7.7
33 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 61 6.5
77 Kevin Andrade Navarro Tiền vệ công 2 1 4 24 19 79.17% 2 0 40 7.3
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 1 1 0 55 53 96.36% 0 0 60 7.4

Cuiaba Cuiaba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 1 58 6.8
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 40 7.8
25 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 0 0 0 20 14 70% 3 0 30 6.3
33 Alan Empereur Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 1 73 6.6
19 Gustavo Affonso Sauerbeck Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 30 6.5
18 Lucas Fernandes da Silva Tiền vệ công 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 38 6.8
30 Lucas Mineiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.2
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 0 37 28 75.68% 0 2 57 6.9
2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 52 41 78.85% 0 3 77 7.1
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 0 4 23 6.4
22 Derik Lacerda Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.7
23 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 21 77.78% 1 0 57 7
10 Max Alves Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 14 6.8
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 38 6.7
11 Eliel Chrystian Pereira Silva Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
21 Railan Reis Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 23 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi