Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortaleza
Gremio (RS)
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
105
Số đường chuyền
125
72%
Chuyền chính xác
78%
3
Phạm lỗi
5
9
Đánh đầu
9
4
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
0
2
Rê bóng thành công
5
3
Đánh chặn
2
6
Ném biên
5
2
Cản phá thành công
4
1
Thử thách
6
35
Pha tấn công
29
14
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
Fortaleza
3-4-1-2
Gremio (RS)
3-4-1-2
12
Raymundo
44
Tarouco,Titi
5
Malaquia
2
Tinga
10
Crispim
13
Lourenco
15
Rodrigues
22
Pikachu
96
Vargas
17
Fonseca
7
Fernandes
20
Brenno
44
Netto
26
Oliveira
4
Kannemann
35
Campos
16
Silva
15
Mendes
36
Guedes
88
Correa
11
Ferreira
23
Castro
Đội hình dự bị
Fortaleza
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
20
Igor Torres Da Silva
77
Lucas Rafael Araujo Lima
25
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
9
Halisson Bruno Melo dos Santos
30
Angelo Jose Henriquez Iturra
19
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
18
Marcelo Boeck
1
Gustavo Blanco Petersen Macedo
26
Jackson Souza
4
Daniel Guedes da Silva
29
Osvaldo Lourenco Filho
11
Gremio (RS)
19
Diego Churin Puyo
12
Bruno Cortes Barbosa
29
Diego de Souza Andrade
7
Jaminton Campaz
18
Elias
28
Jonathan Doin,Paulo Miranda
50
Victor Bobsin Pereira
22
Everton Cardoso da Silva
34
Gabriel Chapeco
2
Victor Ferraz Macedo
25
Jhonata Jhonata Alves Da Silva
49
Sarara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
41.67%
12
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza (65trận)
Chủ
Khách
Gremio (RS) (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
4
9
10
HT-H/FT-T
8
6
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
5
7
3
8
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
1
4
5
5