Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
2
0.82
0.82
U
2
1.04
1.04
1
1.84
1.84
X
3.25
3.25
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Fortaleza
Phút
Juventude
Robson dos Santos Fernandes
45'
Lucas de Figueiredo Crispim
50'
Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Lucas de Figueiredo Crispim
55'
66'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Matheus Vargas
Ra sân: Matheus Vargas
68'
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
75'
Lucas Rafael Araujo Lima
Ra sân: Felipe Bezerra Rodrigues
Ra sân: Felipe Bezerra Rodrigues
76'
Valentin Depietri
Ra sân: David Correa da Fonseca
Ra sân: David Correa da Fonseca
76'
Valentin Depietri 1 - 0
82'
85'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
85'
Capixaba
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortaleza
Juventude
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
19
Sút Phạt
31
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
412
Số đường chuyền
362
83%
Chuyền chính xác
80%
20
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
14
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
10
16
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
5
108
Pha tấn công
91
54
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Fortaleza
3-4-1-2
Juventude
3-4-2-1
1
Boeck
16
Santos
44
Tarouco,Titi
2
Tinga
15
Rodrigues
96
Vargas
13
Lourenco
22
Pikachu
10
Crispim
7
Fernandes
17
Fonseca
32
Friedrich
78
Oliveir
34
Mendes
12
Forster
88
Machado
99
Carvalho
16
Santos
66
Silva
10
Santos
9
Silva
77
Moura,Sorriso
Đội hình dự bị
Fortaleza
Osvaldo Lourenco Filho
11
Angelo Jose Henriquez Iturra
19
Daniel Guedes da Silva
29
Jackson Souza
4
Halisson Bruno Melo dos Santos
30
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
18
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
9
Lucas Rafael Araujo Lima
25
Valentin Depietri
34
Felipe Alves Raymundo
12
Ronald dos Santos Lopes
14
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
20
Juventude
5
Ricardo Ribeiro de Lima
37
Rafael Bilu Mudesto
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
33
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
19
Roberson de Arruda Alves
27
Matheus Cotulio Bossa
7
Capixaba
21
William
96
Paulo Henrique Alves
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
54%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza (65trận)
Chủ
Khách
Juventude (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
4
7
7
HT-H/FT-T
8
6
4
6
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
3
2
2
HT-H/FT-H
5
7
6
4
HT-B/FT-H
1
2
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
1
4
2
2