Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.00
2.00
X
3.45
3.45
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Fortuna Dusseldorf
Phút
Hannover 96
Christoph Klarer 1 - 0
Kiến tạo: Khaled Narey
Kiến tạo: Khaled Narey
5'
Tim Oberdorf
Ra sân: Andre Hoffmann
Ra sân: Andre Hoffmann
15'
18'
Dominik Kaiser
46'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Sebastian Stolze
Ra sân: Sebastian Stolze
69'
Philipp Ochs
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Ernst
69'
Linton Maina
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
Robert Bozenik
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Shinta Appelkamp
70'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
71'
Adam Bodzek
71'
82'
Florent Muslija
Ra sân: Niklas Hult
Ra sân: Niklas Hult
86'
Valmir Sulejmani
Ra sân: Gael Ondoua
Ra sân: Gael Ondoua
Jakub Piotrowski
Ra sân: Adam Bodzek
Ra sân: Adam Bodzek
89'
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
89'
90'
1 - 1 Florent Muslija
Kiến tạo: Sebastian Kerk
Kiến tạo: Sebastian Kerk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Dusseldorf
Hannover 96
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
11
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
431
Số đường chuyền
445
74%
Chuyền chính xác
74%
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
48
Đánh đầu
48
26
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
6
22
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
20
16
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
105
67
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Hannover 96
4-4-2
33
Kastenmeier
7
Hartherz
3
Hoffmann
5
Klarer
25
Zimmermann
13
Bodzek
31
Sobottka
20
Narey
23
Appelkamp
11
Klaus
28
Hennings
1
Hansen
21
Muroya
28
Franke
23
Krajnc
3
Hult
13
Kaiser
10
Ernst
29
Ondoua
22
Stolze
14
Beier
37
Kerk
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf
Raphael Wolf
1
Robert Bozenik
32
Kristoffer Peterson
12
Ao Tanaka
4
Tim Oberdorf
46
Jakub Piotrowski
8
Lex-Tyger Lobinger
47
Emmanuel Iyoha
19
Nicklas Shipnoski
27
Hannover 96
8
Mike Frantz
24
Marc Lamti
25
Jannik Dehm
20
Philipp Ochs
30
Marlon Sundermann
19
Valmir Sulejmani
11
Linton Maina
9
Hendrik Weydandt
35
Florent Muslija
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6
3
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
39.33%
1
Thẻ vàng
2.33
6
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf (9trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0