Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Fortuna Dusseldorf
Phút
Nurnberg
2'
0 - 1 Lino Tempelmann
Kiến tạo: Fabian Nuernberger
Kiến tạo: Fabian Nuernberger
21'
Lino Tempelmann
Marcel Sobottka
23'
Ao Tanaka
Ra sân: Marcel Sobottka
Ra sân: Marcel Sobottka
64'
75'
Dennis Borkowski
Ra sân: Pascal Kopke
Ra sân: Pascal Kopke
Jakub Piotrowski
Ra sân: Edgar Prib
Ra sân: Edgar Prib
77'
Dawid Kownacki
Ra sân: Robert Bozenik
Ra sân: Robert Bozenik
77'
Rouwen Hennings
82'
83'
Mario Suver
Ra sân: Nikola Dovedan
Ra sân: Nikola Dovedan
83'
Johannes Geis
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Tom Krauss
Tim Oberdorf
84'
90'
Manuel Schaffler
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
Christoph Klarer
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Shinta Appelkamp
90'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Khaled Narey
Ra sân: Khaled Narey
90'
Dawid Kownacki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
4
12
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
507
Số đường chuyền
456
83%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
15
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
12
20
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
146
Pha tấn công
80
63
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Nurnberg
4-3-3
33
Kastenmeier
34
Gavory
46
Oberdorf
3
Hoffmann
25
Zimmermann
6
Prib
31
Sobottka
23
Appelkamp
32
Bozenik
20
Narey
28
Hennings
26
Mathenia
22
Valentini
16
Schindler
4
Sorensen
29
Handwerker
14
Krauss
15
Nuernberger
6
Tempelmann
20
Kopke
10
Dovedan
24
Daehli
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf
Jakub Piotrowski
8
Lex-Tyger Lobinger
47
Christoph Klarer
5
Florian Hartherz
7
Thomas Pledl
18
Raphael Wolf
1
Dawid Kownacki
9
Nicklas Shipnoski
27
Ao Tanaka
4
Nurnberg
5
Johannes Geis
36
Lukas Schleimer
18
Dennis Borkowski
9
Manuel Schaffler
17
Jens Castrop
33
Mario Suver
31
Carl Klaus
11
Erik Shuranov
8
Taylan Duman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
6
3
Sút trúng cầu môn
4.33
48.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
1
Thẻ vàng
1.67
6
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf (9trận)
Chủ
Khách
Nurnberg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0