Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.40
1.40
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Fortuna Sittard
Phút
RKC Waalwijk
12'
Jens Odgaard
Samy Baghdadi 1 - 0
Kiến tạo: Mats Seuntjens
Kiến tạo: Mats Seuntjens
23'
38'
1 - 1 Michiel Kramer
55'
1 - 2 Michiel Kramer
Kiến tạo: Jens Odgaard
Kiến tạo: Jens Odgaard
Toshio Lake
Ra sân: Samy Baghdadi
Ra sân: Samy Baghdadi
60'
Ben Rienstra
Ra sân: Deroy Duarte
Ra sân: Deroy Duarte
60'
Mats Seuntjens 2 - 2
Kiến tạo: Tesfaldet Tekie
Kiến tạo: Tesfaldet Tekie
68'
Martin Angha
71'
79'
Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Vurnon Anita
Ra sân: Vurnon Anita
79'
Lennerd Daneels
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
84'
Yassin Oukili
Ra sân: Ayman Azhil
Ra sân: Ayman Azhil
85'
Iliass Bel Hassani
Ra sân: Alexander Büttner
Ra sân: Alexander Büttner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Sittard
RKC Waalwijk
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
5
10
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
400
Số đường chuyền
393
80%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
7
10
Đánh chặn
5
19
Ném biên
17
10
Cản phá thành công
7
14
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
113
46
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Fortuna Sittard
4-3-3
RKC Waalwijk
4-3-3
1
Osch
19
Ferati
4
Janssen
2
Angha
44
Rota
6
Duarte
14
Tekie
8
Flemming
24
Baghdadi
10
Seuntjens
11
Hansson
1
Vaessen
2
Gaari
3
Meulensteen
59
Touba
28
Büttner
8
Azhil
10
Venne
6
Anita
7
Odgaard
29
2
Kramer
22
Bakari
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard
Felix Dornebusch
32
Toshio Lake
39
Tijanni Noslin
77
Ben Rienstra
23
Tom Hendriks
41
Bryan Johansson
28
Ronan Pluijmen
27
Stijn Hogervorst
48
Richie Musaba
29
RKC Waalwijk
9
Finn Stokkers
11
Iliass Bel Hassani
12
Hans Mulder
5
Thierry Lutonda
31
Issam El Maach
26
Sebbe Augustijns
33
Yassin Oukili
15
Lars Nieuwpoort
4
Shawn Adewoye
20
Lennerd Daneels
14
Achraf El Bouchataoui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
37%
Kiểm soát bóng
36.33%
10.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard (8trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
0