Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
2.89
2.89
X
3.55
3.55
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
Eintracht Frankfurt
Moussa Niakhate
22'
24'
0 - 1 Andre Silva
Robin Quaison
43'
59'
Makoto HASEBE
72'
0 - 2 Andre Silva
Karim Onisiwo
Ra sân: Kevin Stoger
Ra sân: Kevin Stoger
73'
Levin Oztunali
Ra sân: Robin Quaison
Ra sân: Robin Quaison
77'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Jean-Paul Boetius
Ra sân: Jean-Paul Boetius
77'
77'
Sebastian Rode
Ra sân: Makoto HASEBE
Ra sân: Makoto HASEBE
80'
Steven Zuber
Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Amin Younes
80'
Aymen Barkok
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Adam Szalai
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
85'
87'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
87'
Almamy Toure
Ra sân: Eric Durm
Ra sân: Eric Durm
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
18
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
306
Số đường chuyền
473
66%
Chuyền chính xác
76%
17
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
10
25
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
21
16
Thử thách
4
110
Pha tấn công
106
46
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
4-2-3-1
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
27
Zentner
19
Niakhate
42
Hack
4
Juste
18
Brosinski
35
Martins
6
Latza
5
Boetius
7
Quaison
17
Stoger
29
Burkardt
1
Trapp
19
Abraham
13
Hinteregger
2
Ndicka
25
Durm
8
Sow
20
HASEBE
10
Kostic
15
Kamada
32
Younes
33
Silva
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Levin Oztunali
8
Phillipp Mwene
23
Jean Philippe Mateta
9
Finn Dahmen
37
Stefan Bell
16
Ji Dong Won
11
Merveille Papela
24
Karim Onisiwo
21
Adam Szalai
28
Eintracht Frankfurt
22
Timothy Chandler
27
Aymen Barkok
3
Stefan Ilsanker
23
Markus Schubert
35
Tuta
28
Dominik Kohr
18
Almamy Toure
11
Steven Zuber
17
Sebastian Rode
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
3.33
4
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
6.33
40.67%
Kiểm soát bóng
38%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (7trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2