ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 06/07 Vòng 23
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Mito Hollyhock
Fujieda Sports Complex Park
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.60
X
3.25
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kento Nishiya match yellow.png
9'
Ken Yamura 1 - 0
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
match goal
36'
Ken Yamura 2 - 0 match pen
41'
46'
match change Seiichiro Kubo
Ra sân: Kaito Umeda
46'
match change Tatsunori Sakurai
Ra sân: Kiichi Yamazaki
Kaito Seriu 3 - 0
Kiến tạo: Kento Nishiya
match goal
48'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
57'
59'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Riku Ochiai
59'
match change Haruki Arai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Kanta Chiba
Ra sân: Kaito Seriu
match change
69'
Carlinhos
Ra sân: Shota Suzuki
match change
69'
78'
match change Shunsuke Saito
Ra sân: Hayato Yamamoto
81'
match yellow.png Tatsunori Sakurai
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ken Yamura
match change
82'
Shoma Maeda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
match change
82'
90'
match goal 3 - 1 Seiichiro Kubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
4
91
 
Pha tấn công
 
102
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Carlinhos
70
Kanta Chiba
17
Kenshiro Hirao
27
Shoma Maeda
14
Kazaki Nakagawa
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
41
Kitamura
3
Suzuki
16
Yamahara
4
Nakagawa
19
Shimabuku
26
Nishiya
6
Arai
13
Osone
23
Kajikawa
30
Seriu
9
Yamura
21
Matsubara
17
Nagasawa
35
Iizumi
4
Yamada
42
Ishii
96
Kurokawa
10
Maeda
24
Yamazaki
39
Yamamoto
20
Umeda
8
Ochiai

Substitutes

7
Haruki Arai
1
Koji Homma
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
38
Shunsuke Saito
47
Tatsunori Sakurai
33
Takeshi Ushizawa
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Carlinhos 29
Kanta Chiba 70
Kenshiro Hirao 17
Shoma Maeda 27
Kazaki Nakagawa 14
Kei Uchiyama 35
Wendel 99
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7 Haruki Arai
1 Koji Homma
22 Seiichiro Kubo
11 Yuki Kusano
38 Shunsuke Saito
47 Tatsunori Sakurai
33 Takeshi Ushizawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (37trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
6
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
3
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2