Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.60
2.60
X
3.25
3.25
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
1
0.88
0.88
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Mito Hollyhock
Kento Nishiya
9'
Ken Yamura 1 - 0
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
36'
Ken Yamura 2 - 0
41'
46'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
46'
Tatsunori Sakurai
Ra sân: Kiichi Yamazaki
Ra sân: Kiichi Yamazaki
Kaito Seriu 3 - 0
Kiến tạo: Kento Nishiya
Kiến tạo: Kento Nishiya
48'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
57'
59'
Yuki Kusano
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
59'
Haruki Arai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Kanta Chiba
Ra sân: Kaito Seriu
Ra sân: Kaito Seriu
69'
Carlinhos
Ra sân: Shota Suzuki
Ra sân: Shota Suzuki
69'
78'
Shunsuke Saito
Ra sân: Hayato Yamamoto
Ra sân: Hayato Yamamoto
81'
Tatsunori Sakurai
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ken Yamura
Ra sân: Ken Yamura
82'
Shoma Maeda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
82'
90'
3 - 1 Seiichiro Kubo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
8
Cứu thua
4
91
Pha tấn công
102
35
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kitamura
3
Suzuki
16
Yamahara
4
Nakagawa
19
Shimabuku
26
Nishiya
6
Arai
13
Osone
23
Kajikawa
30
Seriu
9
Yamura
21
Matsubara
17
Nagasawa
35
Iizumi
4
Yamada
42
Ishii
96
Kurokawa
10
Maeda
24
Yamazaki
39
Yamamoto
20
Umeda
8
Ochiai
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Carlinhos
29
Kanta Chiba
70
Kenshiro Hirao
17
Shoma Maeda
27
Kazaki Nakagawa
14
Kei Uchiyama
35
Wendel
99
Mito Hollyhock
7
Haruki Arai
1
Koji Homma
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
38
Shunsuke Saito
47
Tatsunori Sakurai
33
Takeshi Ushizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
6
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
3
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2