ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 01/07 Vòng 23
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Renofa Yamaguchi
Fujieda Sports Complex Park
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.05
X
3.65
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
match change
61'
Shohei Kawakami
Ra sân: Taisuke Mizuno
match change
61'
61'
match change Toshiya Tanaka
Ra sân: Seigo Kobayashi
Kota Kudo
Ra sân: Kotaro Yamahara
match change
67'
71'
match yellow.png Riku Kamigaki
Yosei Ozeki
Ra sân: Taiki Arai
match change
76'
Keisuke Ogasawara
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
match change
76'
82'
match change Masakazu Yoshioka
Ra sân: Shinya Yajima
90'
match change Shuhei Otsuki
Ra sân: Kota Kawano
90'
match change Koji Yamase
Ra sân: Taiyo Igarashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
417
 
Số đường chuyền
 
411
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
15
139
 
Pha tấn công
 
127
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
19
Kota Kudo
49
Kanta Nagata
5
Keisuke Ogasawara
18
Yosei Ozeki
28
Ken Yamura
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
31
Ueda
16
Yamahara
2
Kawashima
22
Hisadomi
27
Enomoto
6
Arai
7
Mizuno
24
Kubo
10
Yokoyama
8
Iwabuchi
9
Watanabe
31
Terakado
15
Mae
5
Matsumoto
3
Paixao
14
Numata
4
Kamigaki
6
Yajima
32
Igarashi
2
Takahashi
20
Kawano
28
Kobayashi

Substitutes

13
Shuhei Otsuki
11
Toshiya Tanaka
47
Ginta Uemoto
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
16
Masakazu Yoshioka
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Shohei Kawakami 33
Kai Chide Kitamura 41
Kota Kudo 19
Kanta Nagata 49
Keisuke Ogasawara 5
Yosei Ozeki 18
Ken Yamura 28
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
13 Shuhei Otsuki
11 Toshiya Tanaka
47 Ginta Uemoto
24 Tsubasa Umeki
33 Koji Yamase
17 Daisuke Yoshimitsu
16 Masakazu Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (37trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
4
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
2
3
4
4