Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.89
0.89
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Thespa Kusatsu
Taiki Arai
44'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
46'
46'
Shuto Kitagawa
51'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
52'
0 - 1 Ryo Sato
Kiến tạo: Yuriya Takahashi
Kiến tạo: Yuriya Takahashi
Ken Yamura 1 - 1
Kiến tạo: Keigo Enomoto
Kiến tạo: Keigo Enomoto
58'
Wendel
Ra sân: Keisuke Ogasawara
Ra sân: Keisuke Ogasawara
62'
72'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
72'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
82'
Takatora Einaga
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
82'
82'
Masashi Wada
Ra sân: Taishi Tamashiro
Ra sân: Taishi Tamashiro
Ren Asakura
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
82'
Anderson Leonardo da Silva Chaves 2 - 1
Kiến tạo: Kento Nishiya
Kiến tạo: Kento Nishiya
90'
90'
Masashi Wada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
1
120
Pha tấn công
82
82
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thespa Kusatsu
3-4-2-1
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
5
Ogasawara
10
Enomoto
26
Nishiya
6
Arai
13
Osone
23
Kajikawa
17
Hirao
9
Yamura
21
Kushibiki
24
Sakai
2
Shirowa
50
Kikuchi
3
Ohata
22
Takahashi
35
Tamashiro
5
Kawakami
10
Sato
9
Kitagawa
23
Hiramatsu
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves
11
Ren Asakura
8
Shohei Kawakami
33
Kazuyoshi Shimabuku
19
Shota Suzuki
3
Kei Uchiyama
35
Wendel
99
Thespa Kusatsu
41
Takatora Einaga
13
Issei Kondo
36
Daiki Nakashio
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
7
Masashi Wada
17
Atsuki Yamanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
0
8
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
2
3
8
1