Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
3
0.99
0.99
U
3
0.87
0.87
1
2.09
2.09
X
3.70
3.70
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Kotaro Yamahara 1 - 0
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
5'
61'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
61'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
61'
Hayato Otani
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
Kanta Nagata
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
64'
Ken Yamura
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
80'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Keigo Enomoto
Ra sân: Keigo Enomoto
87'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Taisuke Mizuno
Ra sân: Taisuke Mizuno
87'
87'
Shintaro Shimada
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
87'
Kazuya Onohara
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
88'
1 - 1 Kazuya Onohara
Kiến tạo: Keita Fujimura
Kiến tạo: Keita Fujimura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Zweigen Kanazawa FC
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
14
35%
Kiểm soát bóng
65%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
347
Số đường chuyền
545
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
6
Cứu thua
2
18
Cản phá thành công
9
60
Pha tấn công
90
36
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Zweigen Kanazawa FC
4-2-3-1
41
Kitamura
16
Yamahara
4
Yamada
22
Hisadomi
27
Enomoto
6
Arai
7
Mizuno
24
Kubo
10
Yokoyama
8
Iwabuchi
9
Watanabe
1
Shirai
25
Kojima
39
Shoji
4
Inoue
2
Nagamine
17
Kajiura
8
Fujimura
13
Oishi
7
Kato
15
Okuda
19
Toyoda
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves
11
Kenshiro Hirao
17
Kanta Nagata
49
Shota Suzuki
3
Yudai Tokunaga
23
Tomoki Ueda
31
Ken Yamura
28
Zweigen Kanazawa FC
14
Takayoshi Ishihara
3
Kengo Kuroki
36
Motoaki Miura
18
Kazuya Onohara
30
Hayato Otani
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei SUGIURA
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
1.67
48.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
3
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
2
3
6
2