Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.93
0.93
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.31
1.31
X
5.00
5.00
2
8.60
8.60
Hiệp 1
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.17
1.17
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Fulham
Phút
Millwall
Aleksandar Mitrovic 1 - 0
29'
35'
Maikel Kieftenbeld
Aleksandar Mitrovic 2 - 0
50'
57'
Jed Wallace
Ra sân: Alex Pearce
Ra sân: Alex Pearce
61'
Shaun Hutchinson
Harrison Reed
Ra sân: Tom Cairney
Ra sân: Tom Cairney
71'
74'
Mason Bennett
77'
Tyler Burey
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
Bobby Reid
Ra sân: Neeskens Kebano
Ra sân: Neeskens Kebano
77'
77'
Luke Freeman
Ra sân: Oliver Burke
Ra sân: Oliver Burke
Aleksandar Mitrovic
84'
Bobby Reid 3 - 0
Kiến tạo: Fabio Carvalho
Kiến tạo: Fabio Carvalho
87'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fulham
Millwall
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
1
13
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
493
Số đường chuyền
371
84%
Chuyền chính xác
72%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
17
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
11
16
Ném biên
24
8
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
103
Pha tấn công
114
49
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Fulham
4-1-4-1
Millwall
3-4-1-2
1
Rodak
33
Robinson
13
Ream
16
Adarabioyo
20
Williams
12
Chalobah
7
Kebano
28
Carvalho
10
Cairney
8
Wilson
9
2
Mitrovic
33
Bialkowski
4
Hutchinson
15
Pearce
5
Cooper
2
McNamara
6
Kieftenbeld
24
Mitchell
3
Wallace
20
Bennett
10
Burke
23
Afobe
Đội hình dự bị
Fulham
Bobby Reid
14
Paulo Gazzaniga
21
Jean Michael Seri
24
Michael Hector
3
Harrison Reed
6
Rodrigo Muniz Carvalho
19
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
17
Millwall
17
George Saville
32
Tyler Burey
7
Jed Wallace
16
Luke Freeman
1
George Long
28
George Evans
21
Connor Mahoney
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
5
47%
Kiểm soát bóng
36%
13.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham (9trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1