Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Fulham
Phút
Sheffield United
Andre Zambo Anguissa
45'
51'
Oliver Norwood
Ra sân: Chris Basham
Ra sân: Chris Basham
Ademola Lookman 1 - 0
61'
74'
David McGoldrick
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: John Lundstram
Kenny Tete
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
78'
79'
George Baldock
80'
Jayden Bogle
Ra sân: Phil Jagielka
Ra sân: Phil Jagielka
Mario Lemina
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
86'
Bobby Reid
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
90'
90'
David McGoldrick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fulham
Sheffield United
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
0
17
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
592
Số đường chuyền
315
83%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
53
Đánh đầu
53
25
Đánh đầu thành công
28
2
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
20
26
Đánh chặn
2
22
Ném biên
30
7
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
8
144
Pha tấn công
91
64
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Fulham
4-2-3-1
Sheffield United
3-5-2
1
Areola
33
Robinson
16
Adarabioyo
5
Andersen
34
Aina
21
Reed
29
Anguissa
19
Lookman
15
Cheek
17
Cavaleiro
27
Maja
1
Ramsdale
22
Ampadu
15
Jagielka
29
Bryan
2
Baldock
6
Basham
7
Lundstram
4
Fleck
3
Stevens
9
McBurnie
10
Sharp
Đội hình dự bị
Fulham
Michael Hector
3
Marek Rodak
12
Denis Odoi
4
Kenny Tete
2
Mario Lemina
18
Joshua Onomah
25
Joe Bryan
23
Tim Ream
13
Bobby Reid
14
Sheffield United
14
Oliver Burke
13
Max Josef Lowe
17
David McGoldrick
20
Jayden Bogle
18
Wes Foderingham
23
Ben Osborne
24
Rhian Brewster
16
Oliver Norwood
31
Zak Brunt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47%
Kiểm soát bóng
50.33%
13.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham (9trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2