Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.82
0.82
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
GAIS
Phút
Mjallby AIF
Axel Noren
22'
30'
Jakob Kiilerich
Ra sân: Tom Pettersson
Ra sân: Tom Pettersson
45'
Adam Stahl
Ra sân: Colin Rosler
Ra sân: Colin Rosler
Joackim Aberg
58'
Axel Henriksson
61'
Harun Ibrahim
Ra sân: Axel Henriksson
Ra sân: Axel Henriksson
64'
Mervan Celik
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
76'
Jack Cooper Love
Ra sân: Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Alex Ahl-Holmstrom
76'
Jack Cooper Love 1 - 0
Kiến tạo: Gustav Lundgren
Kiến tạo: Gustav Lundgren
77'
77'
Silas Nwankwo
Ra sân: Elliot Stroud
Ra sân: Elliot Stroud
80'
1 - 1 Jakob Kiilerich
Kiến tạo: Silas Nwankwo
Kiến tạo: Silas Nwankwo
Jack Cooper Love 2 - 1
83'
Edvin Becirovic
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
87'
Edvin Becirovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
GAIS
Mjallby AIF
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
7
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
379
Số đường chuyền
502
12
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
13
13
Thử thách
12
122
Pha tấn công
83
73
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
GAIS
4-3-3
Mjallby AIF
3-5-2
13
Sims
5
Thomasson
12
Frej
4
Noren
6
Wangberg
8
Milovanovic
7
Aberg
21
Henriksson
26
Amatkarijo
18
Ahl-Holmstrom
9
Lundgren
1
Tornqvist
3
Brorsson
5
Rosler
24
Pettersson
14
Johansson
7
Gustafsson
22
Gustavsson
10
Rojkjaer
17
Stroud
6
Jagne
16
Johansson
Đội hình dự bị
GAIS
Edvin Becirovic
11
Amin Boudri
17
Anes Cardaklija
22
Mervan Celik
10
2
Jack Cooper Love
16
Filip Gustafsson
14
Harun Ibrahim
32
Erik Krantz
33
Jonas Lindberg
25
Mjallby AIF
23
Filip Akesson Linderoth
29
Isac Johnsson
13
Jakob Kiilerich
26
Vilmer Lindberg
35
Alexander Lundin
31
Silas Nwankwo
11
Adam Stahl
15
Liam Svensson
27
Ludvig Tidstrand
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
57%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GAIS (33trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
2
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
5
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
4